Các quốc gia được hỗ trợ Kế toán bản địa¶
Giải pháp Phần mềm Quản trị Doanh nghiệp Tổng thể Viindoo được nhiều Doanh nghiệp không chỉ tại Việt Nam mà còn tại nhiều Quốc gia trên thế giới tin tưởng và sử dụng. Để có thể làm được điều này, Viindoo không ngừng bổ sung các mô-đun Kế toán bản địa mới và hoàn thiện các mô-đun Kế toán bản địa hiện có.
Danh sách mô-đun Kế toán bản địa được Viindoo hỗ trợ¶
STT |
Quốc gia |
Tên Mô-đun |
Tên kỹ thuật |
|
1 |
Việt Nam |
Hệ thống Tài khoản thông tư 200/2014/TT-BTC |
l10n_vn_c200 |
|
2 |
Việt Nam |
Hệ thống Tài khoản thông tư 133/2016/TT-BTC |
l10n_vn_c133 |
|
3 |
Việt Nam |
Kế toán Việt Nam |
l10n_vn |
|
4 |
Việt Nam |
Báo cáo Kế toán |
to_account_reports_l10n_vn |
|
5 |
Việt Nam |
Tích hợp hóa đơn điện tử với bán hàng |
viin_l10n_vn_einvoice_sale |
|
6 |
Việt Nam |
Kết chuyển số dư kế toán |
to_l10n_vn_account_balance_carry_forward |
|
7 |
Việt Nam |
Chênh lệch quy đổi tiền tệ cho giao dịch thanh toán |
to_l10n_vn_currency_conversion_diff |
|
8 |
Việt Nam |
Kế toán tài sản |
to_l10n_vn_account_asset |
|
9 |
Argentina |
Kế toán |
l10n_ar |
|
10 |
Argentina |
Thương mại điện tử |
l10n_ar_website_sale |
|
11 |
LATAM |
Cơ sở bản địa hóa LATAM |
l10n_latam_base |
|
12 |
LATAM |
Tài liệu LATAM |
l10n_latam_invoice_document |
|
13 |
UAE |
Kế toán |
l10n_ae |
|
14 |
Áo |
Kế toán |
l10n_at |
|
15 |
Úc |
Kế toán |
l10n_au |
|
16 |
Bỉ |
Kế toán |
l10n_be |
|
17 |
Bỉ |
Hóa đơn điện tử (UBL 2.0, e-fff) |
l10n_be_edi |
|
18 |
Bỉ |
Cấu trúc BBA hỗ trợ đối chiếu hóa đơn - thanh toán |
l10n_be_invoice_bba |
|
19 |
Bolivia |
Kế toán |
l10n_bo |
|
20 |
Brazil |
Kế toán |
l10n_br |
|
21 |
Canada |
Kế toán |
l10n_ca |
|
22 |
Thụy Sĩ |
Kế toán |
l10n_ch |
|
23 |
Thụy Sĩ |
QR - IBAN |
l10n_ch_qriban |
|
24 |
Chile |
Kế toán |
l10n_cl |
|
25 |
Trung Quốc |
Kế toán |
l10n_cn |
|
26 |
Trung Quốc |
Dữ liệu thành phố |
l10n_cn_city |
|
27 |
Colombia |
Kế toán |
l10n_co |
|
28 |
Colombia |
Điểm bán lẻ |
l10n_co_pos |
|
29 |
Costa Rica |
Kế toán |
l10n_cr |
|
30 |
Đức |
Kế toán |
l10n_de |
|
31 |
Đức |
Mua hàng |
l10n_de_purchase |
|
32 |
Đức |
Sửa chữa |
l10n_de_repair |
|
33 |
Đức |
RSK03 |
l10n_de_rsk03 |
|
34 |
Đức |
RSK04 |
l10n_de_rsk04 |
|
35 |
Đức |
Đức |
l10n_de_stock |
|
36 |
Đan Mạch |
Kế toán |
l10n_dk |
|
37 |
Dominica |
Kế toán |
l10n_do |
|
38 |
Algeria |
Kế toán |
l10n_dz |
|
39 |
Ecuador |
Kế toán |
l10n_ec |
|
40 |
Tây Ban Nha |
Kế toán (PGCE 2008) |
l10n_es |
|
41 |
Tây Ban Nha |
Kế toán bản địa (Gửi thông tin SII) |
l10n_es_edi_sii |
|
42 |
Ethiopia |
Kế toán |
l10n_et |
|
43 |
Cửa hàng một cửa của EU (MOSS) |
Kế toán bản địa |
l10n_eu_service |
|
44 |
Phần Lan |
Bản địa hóa |
l10n_fi |
|
45 |
Cộng hòa Pháp |
Kế toán |
l10n_fr |
|
46 |
Cộng hòa Pháp |
EFC |
l10n_fr_fec |
|
47 |
Cộng hòa Pháp |
Chứng nhận Chống gian lận VAT cho điểm bán hàng (CGI 286 I-3 bis) |
l10n_fr_pos_cert |
|
48 |
GCC |
Hóa đơn tiếng Ả-rập/Tiếng Anh |
l10n_gcc_invoice |
|
49 |
Hội đồng hợp tác vùng Vịnh |
Điểm bán hàng |
l10n_gcc_pos |
|
50 |
Tài chính |
Chung |
l10n_generic_coa |
|
51 |
Hy Lạp |
Kế toán |
l10n_gr |
|
52 |
Guatemala |
Kế toán |
l10n_gt |
|
53 |
Hồng Kông |
Kế toán |
l10n_hk |
|
54 |
Honduras |
Kế toán |
l10n_hn |
|
55 |
Croatia |
Kế toán (RRIF 2012) |
l10n_hr |
|
56 |
Indonesia |
Kế toán |
l10n_id |
|
57 |
Indonesia |
Tài chính |
l10n_id_efaktur |
|
58 |
Ireland |
Kế toán |
l10n_ie |
|
59 |
Israel |
Kế toán |
l10n_il |
|
60 |
Ấn Độ |
Kế toán |
l10n_in |
|
61 |
Ấn Độ |
Điểm bán hàng |
l10n_in_pos |
|
62 |
Ấn Độ |
Báo cáo mua hàng (GST) |
l10n_in_purchase |
|
63 |
Ấn Độ |
Quản lý kho hàng và mua hàng |
l10n_in_purchase_stock |
|
64 |
Ấn Độ |
Báo cáo bán hàng (GST) |
l10n_in_sale |
|
65 |
Ấn Độ |
Quản lý kho hàng và bán hàng |
l10n_in_sale_stock |
|
66 |
Ấn Độ |
Báo cáo kho (GST) |
l10n_in_stock |
|
67 |
Italy |
Kế toán |
l10n_it |
|
68 |
Italy |
Hóa đơn điện tử |
l10n_it_edi |
|
60 |
Italy |
Lập hóa đơn điện tử (Sdicoop) |
l10n_it_edi_sdicoop |
|
70 |
Italy |
Chứng từ vận tải (DDT) |
l10n_it_stock_ddt |
|
71 |
Nhật Bản |
Kế toán |
l10n_jp |
|
72 |
Lithuania |
Kế toán |
l10n_lt |
|
73 |
Luxembourg |
Kế toán |
l10n_lu |
|
74 |
Marocco |
Kế toán |
l10n_ma |
|
75 |
Mông Cổ |
Kế toán |
l10n_mn |
|
76 |
Hệ thống tài khoản kế toán đa ngôn ngữ |
Tài chính |
l10n_multilang |
|
77 |
Mexico |
Kế toán |
l10n_mx |
|
78 |
Hà Lan |
Kế toán |
l10n_nl |
|
79 |
Na Uy |
Kế toán |
l10n_no |
|
80 |
New Zealand |
Kế toán |
l10n_nz |
|
81 |
Panama |
Kế toán |
l10n_pa |
|
82 |
Peru |
Kế toán |
l10n_pe |
|
83 |
Ba Lan |
Kế toán |
l10n_pl |
|
84 |
Bồ Đào Nha |
Kế toán |
l10n_pt |
|
85 |
Romania |
Kế toán |
l10n_ro |
|
86 |
Ả Rập Xê-út |
Kế toán |
l10n_sa |
|
87 |
Ả Rập Xê-út |
Hóa đơn |
l10n_sa_invoice |
|
88 |
Ả Rập Xê-út |
Điểm bán hàng |
l10n_sa_pos |
|
89 |
Thụy điển |
Kế toán |
l10n_se |
|
90 |
Thụy điển |
Truyền thông có cấu trúc OCR |
l10n_se_ocr |
|
91 |
Singapore |
Kế toán |
l10n_sg |
|
92 |
Slovenia |
Kế toán |
l10n_si |
|
93 |
Ohada |
Kế toán |
l10n_syscohada |
|
94 |
Thái Lan |
Kế toán |
l10n_th |
|
95 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Kế toán |
l10n_tr |
|
96 |
Ukraine |
Kế toán |
l10n_ua |
|
97 |
Vương Quốc Anh |
Kế toán |
l10n_uk |
|
98 |
Uruguay |
Kế toán |
l10n_uy |
|
99 |
Venezuela |
Kế toán |
l10n_ve |
|
100 |
Nam Phi |
Kế toán |
l10n_za |
|
101 |
Séc |
Kế toán |
l10n_cz |
|
102 |
Hungary |
Hungary |
l10n_hu |
|
103 |
Slovakia |
Kế toán |
l10n_sk |