Các quốc gia được hỗ trợ Kế toán bản địa

Giải pháp Phần mềm Quản trị Doanh nghiệp Tổng thể Viindoo được nhiều Doanh nghiệp không chỉ tại Việt Nam mà còn tại nhiều Quốc gia trên thế giới tin tưởng và sử dụng. Để có thể làm được điều này, Viindoo không ngừng bổ sung các mô-đun Kế toán bản địa mới và hoàn thiện các mô-đun Kế toán bản địa hiện có.

Tại Việt Nam, Viindoo hỗ trợ các module bản địa hóa cho một số nghiệp vụ quan trọng của doanh nghiệp như Báo cáo Kho luật định Việt Nam, Tích hợp E-Invoice - Viettel S-Invoice, Bảng lương Việt Nam, Hệ thống Tài khoản theo thông tư 200 và 133, v.v..

Trên kho ứng dụng của Viindoo, bạn có thể cài đặt mô-đun Kế toán bản địa phù hợp với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp mình. Sử dụng những từ khóa như <l10n> hoặc <l10n>_<Country code> để tìm mô-đun mà bạn cần cài đặt.

Giao diện tổng quan các mô-đun Kế toán bản địa hóa Viindoo.

Danh sách mô-đun Kế toán bản địa được Viindoo hỗ trợ

STT

Quốc gia

Module Name

Tên Mô-đun

1

Việt Nam

Báo cáo Kho luật định Việt Nam

to_l10n_vn_stock_reports

2

Việt Nam

Tích hợp E-Invoice - Viettel S-Invoice

l10n_vn_viin_accounting_sinvoice

3

Việt Nam

Tích hợp VN-Invoice

l10n_vn_viin_accounting_vninvoice

4

Việt Nam

Kế toán Việt Nam

l10n_vn

5

Việt Nam

Thông tin chung của hóa đơn điện tử

l10n_vn_viin_edi

6

Việt Nam

Gộp dòng hóa đơn điện tử

l10n_vn_edi_summary

7

Việt Nam

Bảng lương Việt Nam

l10n_vn_viin_hr_payroll

8

Việt Nam

Kế toán tài sản

l10n_vn_viin_account_asset

9

Việt Nam

Doanh số tài sản kế toán

l10n_vn_viin_account_asset_sale

10

Việt Nam

Kết chuyển số dư kế toán

l10n_vn_viin_account_balance_carry_forward

11

Việt Nam

Tích hợp Bảng lương Việt Nam với kế toán

l10n_vn_viin_hr_payroll_account

12

Việt Nam

Tích hợp lương bổng đặt suất ăn với Kế toán

l10n_vn_viin_hr_payroll_meal_account

13

Việt Nam

In phiếu Nhập/Xuất kho theo mẫu

l10n_vn_viin_picking_operation

14

Việt Nam

Bảng lương

to_hr_payroll

15

Việt Nam

Quản lý khoản vay

to_loan_management_l10n_vn

16

Việt Nam

Phiếu khuyến mãi

to_promotion_voucher_l10n_vn

17

Việt Nam

Gộp dòng hóa đơn điện tử VN-invoice

viin_l10n_vn_accounting_vninvoice_summary

18

Việt Nam

Chuyển tiền nội bộ

viin_l10n_vn_account_payment_internal_transfer

19

Việt Nam

Tích hợp hóa đơn điện tử với bán hàng

viin_l10n_vn_einvoice_sale

20

Việt Nam

Ngoại thương

viin_l10n_vn_foreign_trade

21

Việt Nam

Kế toán nhân sự Việt Nam

l10n_vn_viin_hr_account

22

Việt Nam

Kế toán lương làm thêm giờ

viin_l10n_vn_hr_payroll_account_overtime

23

Việt Nam

Bảng lương theo Vùng Hành chính

viin_l10n_vn_hr_payroll_administrative_region

24

Việt Nam

Kiểm soát truy cập đa kho - Báo cáo Kho luật định Việt Nam

viin_l10n_vn_stock_reports_multi_warehouse_access_control

25

Việt Nam

Tài khoản đối ứng Thuế GTGT

viin_l10n_vn_vat_counterpart

26

Việt Nam

Hệ thống Tài khoản theo thông tư 200 và 133

l10n_vn_viin

27

Algeria

Kế toán

l10n_dz

28

Argentina

Thương mại điện tử

l10n_ar_website_sale

29

Argentina

Kế toán

l10n_ar

30

Australia

Kế toán

l10n_au

31

Áo

Kế toán

l10n_at

32

Bỉ

Kế toán

l10n_be

33

Bỉ

Hóa đơn điện tử (UBL 2.0, e-fff)

l10n_be_edi

34

Bolivia

Kế toán

l10n_bo

35

Brazil

Kế toán

l10n_br

36

Canada

Kế toán

l10n_ca

37

Chile

Kế toán

l10n_cl

38

Trung Quốc

Kế toán

l10n_cn

39

Trung Quốc

Dữ liệu thành phố

l10n_cn_city

40

Colombia

Kế toán

l10n_co

41

Colombia

Điểm bán lẻ

l10n_co_pos

42

Costa Rica

Kế toán

l10n_cr

43

Croatia

Kế toán (RRIF 2012)

l10n_hr

44

Séc

Kế toán

l10n_cz

45

Đan Mạch

Kế toán

l10n_dk

46

Cộng hòa Dominica

Kế toán

l10n_do

47

Ecuador

Kế toán

l10n_ec

48

Ai Cập

Trình điều khiển phần cứng ETA

hw_l10n_eg_eta

49

Ai Cập

Kế toán

l10n_eg

50

Ai Cập

Tích hợp E-Invoice

l10n_eg_edi_eta

51

Ethiopia

Kế toán

l10n_et

52

Liên minh Châu Âu (EU)

EU One Stop Shop (OSS)

l10n_eu_oss

53

Phần Lan

Bản địa hóa

l10n_fi

54

Phần Lan

Kế toán bán hàng

l10n_fi_sale

55

Pháp

Kế toán

l10n_fr

56

Pháp

Xuất khẩu FEC

l10n_fr_fec

57

Pháp

Chứng nhận Chống gian lận VAT cho điểm bán hàng (CGI 286 I-3 bis)

l10n_fr_pos_cert

58

Chung

Kế toán

l10n_generic_coa

59

Chung

Hệ thống tài khoản kế toán đa ngôn ngữ

l10n_multilang

60

Đức

Kế toán

l10n_de

61

Đức

Mua hàng

l10n_de_purchase

62

Đức

Sửa chữa

l10n_de_repair

63

Đức

Bán hàng

l10n_de_sale

64

Đức

Kế toán SKR03

l10n_de_skr03

65

Đức

Kế toán SKR04

l10n_de_skr04

66

Đức

Đức

l10n_de_stock

67

Hy Lạp

Kế toán

l10n_gr

68

Guatemala

Kế toán

l10n_gt

69

Hội đồng hợp tác vùng Vịnh

Hóa đơn tiếng Ả-rập/Tiếng Anh

l10n_gcc_invoice

70

Hội đồng hợp tác vùng Vịnh

Điểm bán hàng

l10n_gcc_pos

71

Honduras

Kế toán

l10n_hn

72

Hồng Kông

Kế toán

l10n_hk

73

Hungary

Hungary

l10n_hu

74

Ấn Độ

Kế toán

l10n_in

75

Ấn Độ

Hóa đơn điện tử

l10n_in_edi

76

Ấn Độ

Điểm bán hàng

l10n_in_pos

77

Ấn Độ

Báo cáo mua hàng (GST)

l10n_in_purchase

78

Ấn Độ

Quản lý kho hàng và mua hàng

l10n_in_purchase_stock

79

Ấn Độ

Báo cáo bán hàng (GST)

l10n_in_sale

80

Ấn Độ

Quản lý kho hàng và bán hàng

l10n_in_sale_stock

81

Ấn Độ

Báo cáo kho (GST)

l10n_in_stock

82

Indonesia

Kế toán

l10n_id

83

Indonesia

Hóa đơn điện tử

l10n_id_efaktur

84

Ireland

Kế toán

l10n_ie

85

Israel

Kế toán

l10n_il

86

Italy

Kế toán

l10n_it

87

Italy

Hóa đơn điện tử

l10n_it_edi

88

Italy

Lập hóa đơn điện tử (Sdicoop)

l10n_it_edi_sdicoop

89

Italy

l10n_it_stock_ddt

l10n_it_stock_ddt

90

Nhật Bản

Kế toán

l10n_jp

91

Kenya

Kế toán

l10n_ke

92

Mỹ Latinh

Cơ sở bản địa hóa LATAM

l10n_latam_base

93

Mỹ Latinh

Tài liệu LATAM

l10n_latam_invoice_document

94

Lithuania

Kế toán

l10n_lt

95

Luxembourg

Kế toán

l10n_lu

96

Mexico

Kế toán

l10n_mx

97

Mông Cổ

Kế toán

l10n_mn

98

Maroc

Kế toán

l10n_ma

99

Hà Lan

Kế toán

l10n_nl

100

Hà Lan

Hóa đơn điện tử (NLCIUS 1.0.3)

l10n_nl_edi

101

New Zealand

Kế toán

l10n_nz

102

Na Uy

Kế toán

l10n_no

103

Na Uy

Hóa đơn điện tử

l10n_no_edi

104

Ohada

Kế toán

l10n_syscohada

105

Pakistan

Kế toán

l10n_pk

106

Panama

Kế toán

l10n_pa

107

Peru

Kế toán

l10n_pe

108

Ba Lan

Kế toán

l10n_pl

109

Bồ Đào Nha

Kế toán

l10n_pt

110

Romania

Kế toán

l10n_ro

111

Ả Rập Xê-út

Kế toán

l10n_sa

112

Ả Rập Xê-út

Hóa đơn

l10n_sa_invoice

113

Ả Rập Xê-út

Điểm bán hàng

l10n_sa_pos

114

Singapore

Kế toán

l10n_sg

115

Slovakia

Kế toán

l10n_sk

116

Slovenia

Kế toán

l10n_si

117

Nam Phi

Kế toán

l10n_za

118

Tây Ban Nha

Kế toán (PGCE 2008)

l10n_es

119

Tây Ban Nha

Kế toán bản địa (Gửi thông tin SII)

l10n_es_edi_sii

120

Thụy điển

Kế toán

l10n_se

121

Thụy Sĩ

Kế toán

l10n_ch

122

Đài Loan

Kế toán

l10n_tw

123

Thái Lan

Kế toán

l10n_th

124

Thổ Nhĩ Kỳ

Kế toán

l10n_tr

125

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Kế toán

l10n_ae

126

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Điểm bán hàng

l10n_ae_pos

127

Ukraine

Kế toán

l10n_ua

128

Vương Quốc Anh

Kế toán

l10n_uk

129

Mỹ

Kế toán

l10n_us

130

Uruguay

Kế toán

l10n_uy

131

Venezuela

Kế toán

l10n_ve

132

Việt Nam

PoS - Sửa đổi tài khoản theo thông tư 200

l10n_vn_c200_pos