Báo cáo Shipment Overview¶
Báo cáo tập trung vào vận hành: theo dõi tiến độ từng leg vận chuyển và đánh giá đối tác phụ trách.
Truy cập báo cáo¶
Vào Freight Forwarder > Reports > Shipment Overview Report.
Báo cáo mặc định mở ở chế độ biểu đồ.
Chuyển sang pivot table khi cần xem chi tiết đầy đủ.
Thông tin trong báo cáo¶
Dữ liệu được tổ chức theo từng leg vận chuyển.
Thông tin Leg
Leg Code – Mã nhận diện leg.
Shipment – Shipment mà leg thuộc về.
Route – Route gốc đã chọn.
Loading Method – FCL, LCL hoặc hàng rời.
Transport Mode – Sea, Air hoặc Land.
Thông tin lịch trình
ETD – Thời gian dự kiến khởi hành.
ETA – Thời gian dự kiến đến.
ATD – Thời gian khởi hành thực tế.
ATA – Thời gian đến thực tế.
Creation Date – Thời điểm tạo bản ghi leg.
Đối tác và nhân sự
Customer – Người mua dịch vụ.
Carrier – Đơn vị thực hiện leg.
Agent – Đại lý hỗ trợ (nếu có).
Responsible – Nhân viên phụ trách Shipment.
Salesperson – Người phụ trách bán hàng.
Status
General Status – In progress, completed hoặc delayed.
Delivery Status – Early, on time, late hoặc in transit.
Lọc và nhóm dữ liệu¶
Các bộ lọc và nhóm tương tự báo cáo Profitability nhưng nhấn mạnh góc nhìn vận hành.
Quick Filters
Last 7 days, This month, This year – lọc theo thời gian tạo leg.
Cách nhóm quan trọng
By Shipment – Gom mọi leg của một Shipment.
By Transport Leg – Xem chi tiết từng leg.
By Route – So sánh các leg chạy cùng route.
By Carrier – Đánh giá độ tin cậy của nhà vận chuyển.
By Agent – Đo hiệu suất theo agent.
By Customer – Phân tích khối lượng theo khách hàng.
By Status – In progress, completed, delayed.
By Delivery Status – Early, on time, late.
By ETD/ETA/ATD/ATA – Phân tích theo các mốc lịch trình.
Mẹo
Đánh giá độ tin cậy của carrier
Chuyển sang chế độ pivot table.
Kéo Carrier vào Rows.
Kéo Delivery Status vào Columns.
Dùng Count làm chỉ số.
Bảng cho biết mỗi carrier giao sớm, đúng hẹn hay trễ bao nhiêu lần.