Thiết lập Cảng và Địa điểm

Cảng là gì?

Port là nơi xếp/dỡ hàng lên xuống tàu, máy bay, xe tải. Trong ngành Freight Forwarder có 3 loại địa điểm chính:

Port (Seaport/Airport)
  • Cảng biển: Cát Lái, Port of Singapore...

  • Sân bay: Tân Sơn Nhất, Changi...

  • ICD (Inland Container Depot): Cảng cạn

Door (Kho/Địa chỉ thường)
  • Kho khách hàng

  • Nhà máy

  • Trung tâm phân phối

Terminal (Bến/Bãi)
  • Bến container

  • Nhà ga hàng hóa

Cách tạo Port

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Locations > Ports

  2. Hoặc tạo trong Contacts > Contacts, rồi tick Is a Port

Form tạo Port/Location

Thông tin cần nhập

Port Name (Name):

Tên đầy đủ của cảng

Ví dụ: Port of Singapore, Cat Lai Port

Port Code (Code/Reference):

Mã viết tắt theo chuẩn quốc tế (nếu có)

Ví dụ: * SGSIN - Singapore * VNSGN - Saigon Port * VNHPH - Hải Phòng

Country:

Quốc gia nơi đặt cảng

Detailed Address:

Địa chỉ cụ thể (nếu cần gửi xe tải)

Is a Port:

Đánh dấu để hệ thống nhận diện đây là cảng

Mẹo

Sử dụng mã cảng chuẩn quốc tế

Tra cứu UN/LOCODE tại https://www.unece.org/cefact/codesfortrade/codes_index.html

Dùng mã chuẩn giúp: * Dễ tích hợp hệ thống hải quan * Tránh nhầm lẫn khi trùng tên * Tra cứu thông tin vận chuyển trên các website quốc tế nhanh chóng

Các cảng thường dùng ở Việt Nam

Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể tạo sẵn các cảng sau (nếu chưa có):

Cảng biển:
  • Cát Lái (VNCL) - TP.HCM

  • Tân Cảng (VNTC) - TP.HCM

  • Hải Phòng (VNHPH) - Hải Phòng

  • Đà Nẵng (VNDA) - Đà Nẵng

  • Quy Nhơn (VNQN) - Bình Định

Sân bay:
  • Tân Sơn Nhất (SGN) - TP.HCM

  • Nội Bài (HAN) - Hà Nội

  • Đà Nẵng (DAD) - Đà Nẵng