Thiết lập thông tin Cargo¶
Dữ liệu Cargo Template¶
Mục đích: Lưu sẵn thông tin Cargo thường xuyên vận chuyển để nhập nhanh.
Khi nào dùng?
Nếu công ty thường chở cùng loại hàng cho cùng khách, tạo template sẽ giúp:
Tiết kiệm 70% thời gian nhập liệu
Đảm bảo thông tin thống nhất (không sai HS code, DG class...)
Nhân viên mới cũng nhập chính xác
Ví dụ thực tế:
- Khách hàng A xuất gạch men đi USA mỗi tháng. Mỗi chuyến gồm:
2 container 40ft
Mỗi container: 28 pallet
Mỗi pallet: 1.200 kg
HS Code: 6907.21
Không phải hàng nguy hiểm
- → Tạo template
Ceramic Tiles Export - Customer Amột lần, các Shipment sau chỉ cần: Thêm template vào Shipment
Nhấn Generate Cargo From Templates
Xong! Hệ thống tự tạo 2 container đầy đủ thông tin
Cách tạo Cargo Template¶
Có 2 cách tạo template trong hệ thống:
Thông tin cơ bản¶
- Template Name (Name):
Đặt tên dễ nhớ, nên ghi rõ khách hàng
Ví dụ:
Ceramic Tiles - Customer A,Electronic Parts - Samsung
Packing Mode:
Package: dùng cho hàng đã đóng gói (container, pallet, thùng...)
Bulk Cargo: dùng cho hàng rời (cát, đá, than...)
Chọn Package nếu chở bằng container, pallet, carton...
Mẹo
Packing mode không chỉ là nhãn. Khi chọn Package, template kế thừa thể tích và tên từ Package Type đã chọn (dựa trên automation của freight.cargo.template.data), và hệ thống kỳ vọng bạn liệt kê từng mặt hàng trong package để tự tính tổng trọng lượng. Chuyển sang Bulk Cargo cho hàng quá khổ/hàng rời; tên template sẽ là Bulk Cargo và bạn nhập trọng lượng/thể tích tổng trực tiếp không cần dòng package.
- Package Type:
Loại bao bì sử dụng
Ví dụ:
40ft Container,20ft Container,Pallet
Ghi chú
Nếu chưa có Package Type cần dùng, vào Inventory > Configuration > Package Types để tạo.
Thông tin Cargo¶
- Cargo Type:
Phân loại hàng hóa
Ví dụ:
General Cargo,Refrigerated,Dangerous GoodsVào Freight Forwarder > Configurations > Cargo Information > Cargo Types để quản lý master data. Mỗi Cargo Type phải có mã duy nhất (tự chuyển uppercase) và bạn có thể ghi chú hướng dẫn xử lý để hiển thị ở mọi nơi sử dụng. Chuẩn bị danh mục này vài phút sẽ giúp template đồng nhất và hỗ trợ đội vận hành lọc Shipment theo đặc tính hàng sau này.
- HS Code:
Mã hàng hóa theo chuẩn Harmonized System
Dùng để:
Khai báo hải quan
Tính thuế nhập khẩu
Kiểm tra hàng cấm/hạn chế
Quản lý HS Code tập trung tại Freight Forwarder > Configurations > Cargo Information > HS Codes. Giống Cargo Type, mã được ép duy nhất và uppercase nên tái sử dụng an toàn trong template, báo giá, hồ sơ hải quan. Hãy điền mô tả với lưu ý quy định nội địa (ví dụ yêu cầu giấy phép, thuế VAT) và liên kết HS code với template để ước lượng thuế nhập tự động.
- Country of Origin:
Quốc gia sản xuất hàng
Quan trọng cho:
Xác định thuế (có thể hưởng ưu đãi FTA)
Yêu cầu C/O (Certificate of Origin)
- Import Tax Rate:
Thuế suất dự kiến
Dùng để tính chi phí báo khách
Tab Cargo Details¶
Nếu một package chứa nhiều loại hàng, thêm từng dòng tại đây:
Tên hàng |
Số lượng |
Trọng lượng |
Thể tích |
HS Code |
|---|---|---|---|---|
Gạch lát nền Ceramic |
28 pallet |
33.600 kg |
45 m³ |
6907.21 |
Vật liệu đóng gói |
400 kg |
2 m³ |
4819.20 |
Cách 2: Tạo từ Shipment thực tế (Convert to Template)¶
Nhanh và chính xác nhất khi bạn đã có Shipment của khách thường xuyên.
- Ưu điểm:
Dữ liệu chính xác 100% - sao chép từ Shipment thực tế
Nhanh - không nhập lại từ đầu
Tên template tự động kèm tên khách hàng
Thích hợp cho khách thường xuyên vận chuyển cùng loại hàng
Các bước:
Mở Shipment đã khai đủ Cargo
Vào tab Packages hoặc Cargo Commodities
Chọn các package/cargo muốn tạo template
Nhấn Action → Convert to Template
Hệ thống tự tạo template và mở danh sách template mới.
Ví dụ thực tế:
- Shipment SHP0045 của khách Samsung Vietnam gồm:
1 container 40ft HC chứa 500 thùng linh kiện điện tử.
Trọng lượng: 15.000 kg.
HS Code: 8517.12.00.
Xuất xứ Việt Nam.
- Sau khi Convert to Template:
Hệ thống tạo template tên Container 40' Electronic Parts - Samsung Vietnam
Mọi thông tin (trọng lượng, HS Code, Cargo Type...) được sao chép đầy đủ.
Lần sau có Shipment tương tự cho Samsung chỉ cần chọn template này.
Mẹo
Khi nào dùng cách này?
Khách vừa hoàn tất Shipment đầu tiên.
Khách cam kết tiếp tục vận chuyển cùng loại hàng.
Bạn muốn chắc chắn dữ liệu template chính xác tuyệt đối.
Tiết kiệm thời gian so với nhập thủ công.
Ghi chú
Template tạo bằng phương pháp này sẽ có đầy đủ chi tiết gồm:
- Từ Package:
Package Type, thể tích.
Toàn bộ Cargo Commodities trong package.
- Từ Cargo Commodity:
Cargo Type, HS Code, Country of Origin.
Trọng lượng, thể tích, số lượng.
Thông tin hàng nguy hiểm (nếu có).
Hướng dẫn xử lý.
Khi nào dùng Cargo Template?¶
- NÊN dùng khi:
Vận chuyển lặp lại cùng loại hàng cho một khách.
Cargo có thông tin phức tạp (nhiều loại, nhiều thông số).
Muốn bảo đảm dữ liệu thống nhất.
Cần đào tạo nhân viên mới.
- KHÔNG cần khi:
Mỗi Shipment hoàn toàn khác nhau.
Hàng đơn giản, ít thông tin.
Chỉ dùng cargo note (mô tả tự do).
