Tích hợp Project

Bối cảnh nghiệp vụ

Thách thức vận hành

Mỗi Shipment quốc tế kéo theo hàng chục hoạt động—kiểm tra chứng từ, confirm Booking, thông quan, pick-up/delivery, giám sát stuffing, cập nhật Stakeholder, nhắc thanh toán,... Nếu thiếu workspace có cấu trúc:

  • Các task dễ bị trễ hoặc chồng chéo giữa phòng ban.

  • Không ai rõ bước tiếp theo thuộc về ai.

  • Giờ công không được ghi nhận nên chi phí lao động không vào P&L của Shipment.

  • Đánh giá hiệu suất chỉ dựa trên cảm tính thay vì số liệu.

Lợi ích của việc tích hợp Project

Thêm Viindoo Project vào quy trình Freight giúp bạn:

  • Checklist task chuẩn hóa theo loại Shipment (sea, air, land).

  • Tự động tạo Project mỗi khi Shipment được confirm.

  • Dashboard thời gian thực thể hiện task bị kẹt và tải công việc.

  • Timesheet chuyển thành chi phí nhân công và chỉ số lợi nhuận.

  • Trách nhiệm minh bạch—mỗi task có owner và deadline.

Bật công cụ Project

Kích hoạt từ Freight Settings

Cách này phù hợp đa số người dùng và tự xử lý phần cài đặt.

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings.

  2. Trong Freight Features, bật Project Integration.

  3. Nhấn Save, rồi Install khi được nhắc.

Kích hoạt tính năng Freight Project từ settings

Cài thông qua Apps (nâng cao)

Admin có thể cài module trực tiếp trong Apps bằng cách tìm viin_freight_project. Sau khi cài, checkbox Freight Project & Timesheet tại Settings sẽ tự bật.

Tạo Project cho từng Shipment

Phương pháp 3: Sinh Project trực tiếp từ Shipment

Dùng khi đã có Shipment nhưng sau đó mới cần theo dõi bằng Project.

  1. Mở Shipment.

  2. Trong Other Information > Project, chọn Project Template rồi nhấn Generate.

  3. Viindoo tạo project ngay lập tức và liên kết ngược trở lại Shipment.

Ghi chú

So sánh phương pháp

  • Phương pháp 1 – Tự động hoàn toàn, phù hợp quy trình chuẩn hóa.

  • Phương pháp 2 – Linh hoạt nhưng phụ thuộc salesperson nhớ chọn project.

  • Phương pháp 3 – Tùy ý khi cần bổ sung Project tracking sau này.

Thực thi task và timesheet

Quản lý task

Từ Shipment, nhấn Project hoặc Tasks để xem mọi nhiệm vụ:

  • Tên task, mô tả, người phụ trách, deadline, giai đoạn và giờ đã log.

  • Cập nhật tiến độ, đính kèm, đổi người phụ trách hoặc chat ngay trên board.

Chia nhỏ công việc

Dùng sub-task cho các giai đoạn phức tạp (ví dụ Documentation → Chuẩn bị Commercial Invoice, Packing List, Bill of Lading, Certificate of Origin). Giao từng sub-task cho người khác nhau để luồng bàn giao rõ ràng.

Ghi nhận chi phí lao động bằng Timesheet

  1. Mở task và log thời gian qua Timesheets > Add a line hoặc nút Log Timesheet.

  2. Cấu hình đơn giá giờ công cho từng nhân viên để hệ thống tính Labor Cost = Hours × Hourly Rate.

  3. Chi phí lao động đi thẳng vào báo cáo lợi nhuận Shipment (Freight Forwarder > Reporting > Profitability Report).

Theo dõi tiến độ

Trong Project > Projects, mở project của Shipment để xem dashboard gồm:

  • Số task theo từng stage.

  • Tổng giờ và chi phí lao động.

  • % hoàn thành và các bottleneck.

FAQ và thuật ngữ

Câu hỏi thường gặp

Có cần tạo project cho mọi Shipment không? Không bắt buộc. Dùng Project cho Shipment phức tạp/giá trị cao cần kiểm soát task và chi phí nhân công; Shipment đơn giản có thể chỉ dùng form Shipment.

Nhiều Shipment dùng chung một project được không? Có thể nhưng không khuyến khích—chi phí, task và lợi nhuận khó tách. Nên một Shipment một project cho rõ ràng.

Nếu thay đổi kế hoạch muốn bỏ Project thì làm sao? Xóa giá trị trường Project trên Shipment, sau đó archive/delete project ở Project > Projects (không xóa được nếu đã có timesheet hoặc invoice liên quan).

Thuật ngữ

Project, task, sub-task, timesheet, man-hour, labor cost, hourly rate, task breakdown, progress tracking, project template, deadline, milestone—đây là các khái niệm cốt lõi xuyên suốt tích hợp này.