Quản lý sản phẩm dịch vụ & bảng giá¶
Sản phẩm dịch vụ vận tải¶
Trong Freight Forwarder, sản phẩm dịch vụ chia 3 nhóm chính:
Local Charges: Phí phát sinh tại cảng/sân bay.
Service Charges: Các loại phí dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp.
Freights: Cước vận chuyển chính kèm phụ phí.
Quản lý Local Charges¶
Local Charges là các chi phí phát sinh tại cảng/sân bay như phí bốc xếp, lưu kho, kiểm hóa...
Để tạo Local Charge mới, vào Freight Forwarder > Services > Local Charges > Create.
Trong form Local Charge, cần khai:
Name: Tên phí local.
Internal Reference: Mã nội bộ.
Product Type: chọn "Service".
Sales Price: Giá bán dịch vụ.
Unit of Measure: Đơn vị tính.
Sales Taxes: Thuế áp dụng.
Product Category: Nhóm sản phẩm.
Vendor: Nhà cung cấp dịch vụ (nếu có).
Purchase Price: Giá mua từ vendor.
Quản lý Service Charges¶
Service Charges là các phí dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp như phí thông quan, bảo hiểm, chứng từ...
Để tạo Service Charge, vào Freight Forwarder > Services > Service Charges > Create.
Form Service Charge có cấu trúc tương tự Local Charge.
Quản lý Freights¶
Freights là cước vận chuyển chính do doanh nghiệp cung cấp kèm các phụ phí liên quan.
Để tạo Freight mới, vào Freight Forwarder > Services > Freights > Create.
Trong form Freight, ngoài thông tin cơ bản cần thiết lập thêm:
Route: Tuyến áp dụng cho freight.
Transport Mode: Mode vận tải (biển, hàng không, đường bộ...).
Surcharges: Thêm các phụ phí đi kèm (Local Charges, Service Charges).
Cấu hình phụ phí¶
Nếu dịch vụ có phụ phí cố định, hãy khai sẵn để hệ thống tự gợi ý khi tạo báo giá:
Vào Freight Forwarder > Configuration > Fee Definitions.
Tạo mới và chọn sản phẩm chính.
Thêm các fee product kèm số lượng.
Sau khi cấu hình, khi chọn sản phẩm có phụ phí trong báo giá, hệ thống tự gợi ý thêm các phí liên quan.
Ghi chú
Tính năng này cần cài Freight Charges & Local Fees (viin_freight_fee). Khi chọn sản phẩm có phụ phí trong báo giá, hệ thống tự đề xuất các phí liên quan.
Xem thêm quản lý sản phẩm trong Viindoo Products.
Thiết lập Pricelist¶
Pricelist dựa trên giá vendor¶
Freight Forwarder cho phép thiết lập bảng giá dựa trên giá vendor, giúp quản lý và cập nhật giá dịch vụ dễ dàng.
Để tạo pricelist, vào Sales > Configuration > Pricelists > Create.
Trong form pricelist cần cấu hình:
Name: Tên bảng giá.
Apply On: chọn "Sales Order".
Pricelist Type: chọn loại bảng giá phù hợp.
Based on: chọn "Other Pricelist" nếu muốn dựa trên giá vendor.
Base Pricelist: chọn bảng giá gốc (nếu cần).
Price Computation: công thức tính giá dựa trên giá vendor.
Xem chi tiết thiết lập Pricelist trong tài liệu Viindoo Manage Your Pricing
Giới thiệu vendor pricelist Setting up Product Price List by Vendor.
Sử dụng sản phẩm trong báo giá¶
Sau khi thiết lập sản phẩm, bạn có thể dùng trong báo giá cho khách.
Để tạo báo giá, vào Sales > Orders > Quotations > Create.
Trong form báo giá cần:
Chọn khách hàng.
Chọn tuyến.
Thêm freight vào báo giá.
Thêm phụ phí (Local Charges, Service Charges) nếu cần.
Thiết lập điều khoản.
Xác nhận báo giá.
Xem chi tiết Manage Quotations and Sales Orders in Freight Forwarder.
Mẹo
Khi thêm freight vào báo giá, hệ thống tự gợi ý các phụ phí đã cấu hình, giúp bạn không bỏ sót chi phí nào.
Xem thêm
Bài viết liên quan