Cấu hình Freight như thế nào?

Yêu cầu

Hướng dẫn này yêu cầu cài đặt ứng dụng:

Tóm tắt

Dành vài phút ở Freight Forwarder > Configuration > Settings sẽ mang lại lợi ích rõ rệt:

  • Bạn có thể bật/tắt tính năng nâng cao bằng checkbox thân thiện thay vì phải đi tìm tên module.

  • Master data dùng chung (route, port, cargo template) giúp mọi người lựa chọn cùng bộ giá trị.

  • Thiết lập chính xác giúp nhập liệu nhanh, báo cáo tin cậy và ít câu hỏi 'tùy chọn này ở đâu?'.

Bỏ qua cấu hình và bạn sẽ sớm thấy hậu quả: nhập tay, nhãn không thống nhất (Cat Lai so với Cat Lai Port), đứt liên kết giữa booking và order, thêm cuộc gọi hỗ trợ.

Xem lại các thiết lập Freight cơ bản—hậu tố analytic account, chế độ nhập cargo và cơ chế bảo vệ sales order—trước khi bật tính năng nâng cao.

Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings để mở màn hình cấu hình chung.

Cấu hình các module mở rộng Freight

Giao diện Settings gom cả tùy chọn nền tảng và công tắc tính năng. Hãy cấu hình nền tảng trước để shipment, booking và billing vận hành nhất quán cho mọi đội.

Mẹo

Thứ tự cấu hình khuyến nghị

Nếu mới bắt đầu, hãy cấu hình theo thứ tự:

  1. General Configuration - Thiết lập tùy chọn cơ bản

  2. Ports and Locations - Tạo danh sách cảng/kho dùng thường xuyên

  3. Routes - Thiết lập tuyến vận chuyển cố định

  4. Shipping Methods - Kiểm tra và bổ sung khi cần

  5. Cargo Templates (tùy chọn) - Chỉ cần nếu thường xuyên vận chuyển cùng loại hàng

Mô tả chi tiết

Hậu tố Analytic Account

Mục đích: Điều chỉnh cách hiển thị tên Analytic Account cho phù hợp quy trình forwarder/logistics.

Cấu hình hậu tố Analytic Account

Hoạt động thế nào:

  • Bật: Analytic Account hiển thị SO0001 - SHP0001.

  • Tắt: Analytic Account chỉ hiển thị SO0001.

Bật tùy chọn này khi bạn:

  • Phân bổ chi phí subcontract từ Purchase Order vào đúng shipment.

  • Cần theo dõi lợi nhuận theo shipment.

  • Quản lý nhiều shipment đồng thời trên một sales order.

So sánh dropdown Analytic Account có/không có hậu tố

Ghi chú

Mỗi shipment xứng đáng có một analytic account riêng. Hậu tố chỉ giúp liên kết trở nên rõ ràng trên mọi màn hình mua hàng/kế toán.

Chế độ nhập Cargo

Cấu hình chế độ nhập Cargo

Chọn cách đội vận hành ghi nhận thông tin cargo:

  • Quick Note Entry – Ghi chú nhanh, tự do (phù hợp agent giàu kinh nghiệm hoặc job ad-hoc).

  • Detailed Structured Entry – Có dòng hướng dẫn số lượng, trọng lượng, HS code (phù hợp cho tài liệu, tuân thủ và nhân sự mới).

Mẹo

Áp dụng Detailed Structured Entry khi onboarding để đội quen các trường bắt buộc, sau đó chuyển sang Quick Note Entry khi mọi người đã tự tin.

Khóa sales order đã có shipment

Cấu hình ngăn xóa dòng sales order

Bật cơ chế bảo vệ này để ngăn người dùng xóa dòng sales order đã sinh shipment, route hoặc booking. Nếu không, việc xóa nhầm sẽ làm đứt liên kết doanh thu và sai báo cáo.

Khi bật, hệ thống chặn thao tác rủi ro bằng thông báo rõ ràng để nhân viên xử lý shipment trước.

Quản lý shipment bằng project và task

Bật tính năng Freight Project & Timesheet để liên kết shipment với dự án và danh sách task riêng, giúp operations lập kế hoạch, ghi timesheet và tính chi phí nhân công tự động.

Cách quản lý và giao task trong Freight Forwarder

Khi kích hoạt Freight Project & Timesheet, mỗi shipment đã confirm có dự án riêng với template task để operations lên lịch, ghi timesheet và hạch toán công tự động.

Bật tính năng

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings.

  2. Trong Freight Features, chọn Freight Project & Timesheet.

  3. Nhấn Save, sau đó Install khi được nhắc.

  4. (Tùy chọn) Định nghĩa project template và danh sách task mặc định trong ứng dụng Project.

Cấu hình Freight Project & Timesheet

Lợi ích chính

  • Tự tạo project/task cho từng shipment.

  • Ghi nhận timesheet để tính đúng chi phí nhân công.

  • Theo dõi tiến độ tập trung giữa các bộ phận.

Theo dõi thu hộ/chi hộ

Dùng Freight Collect & Disbursements để quản lý khoản thu hộ như COD, hải quan, phí đại lý nhưng vẫn giữ lợi nhuận shipment chính xác.

Bật Freight Collect & Disbursements khi cần xuất hóa đơn thu hộ dịch vụ bên thứ ba (customs, đại lý, COD) và chuyển tiếp khoản đó mà không làm sai lợi nhuận shipment.

Bật tính năng

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings.

  2. Trong Freight Features, chọn Freight Collect & Disbursements.

  3. Nhấn Save, rồi Install khi được nhắc (module phụ thuộc sẽ tự cài).

  4. Cấu hình sản phẩm và quy trình thu/chi hộ theo thỏa thuận đại lý.

Cấu hình Freight Collect & Disbursements

Bạn nhận được gì

  • Tách khoản 'thu hộ' khỏi doanh thu freight cốt lõi.

  • Tự động đối soát giữa khoản thu và tiền trả lại đối tác.

  • Cung cấp hóa đơn hợp nhất cho khách nhưng vẫn giữ lợi nhuận chính xác.

Mở rộng phí

Nâng cấp vận hành freight bằng template surcharge và workspace Documents cho booking confirmation, BL và hồ sơ tuân thủ.

Bật Freight Fee để quản lý template surcharge (nhiên liệu, tắc nghẽn, phí local) chạy xuyên suốt báo giá, booking và hóa đơn khách.

Bật tính năng

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings.

  2. Trong Freight Features, chọn Freight Fee.

  3. Nhấn Save và hoàn tất bước cài đặt.

  4. Quản lý định nghĩa surcharge tại Freight Forwarder > Configuration > Fees.

Freight Features Settings

Tập trung tài liệu shipment

Lưu booking confirmation, BL, hóa đơn và hồ sơ tuân thủ trực tiếp trong workspace freight.

  • Kích hoạt quản lý tài liệu freight

Bật Documents - Freight để lưu booking confirmation, bill of lading, invoice và giấy tờ tuân thủ ngay cạnh từng shipment.

Bật tính năng

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Settings.

  2. Trong Freight Features, chọn Documents - Freight.

  3. Nhấn Save và hoàn tất bước cài đặt (hệ thống cài Document workspace nếu cần).

  4. Sắp xếp template, luồng duyệt và quyền truy cập trong ứng dụng Documents.

Freight Document Management Settings