Thiết lập Route

Route là gì?

Route là đường đi cố định để hàng hóa di chuyển từ điểm A đến điểm B, có thể qua nhiều điểm trung chuyển.

Vì sao nên cấu hình route?

Thay vì mỗi lần tạo Shipment phải nhập lại origin, destination, cảng trung chuyển, cự ly, thời gian...

→ Chỉ cần setup một lầndùng mãi mãi!

Ví dụ thực tế:

Doanh nghiệp thường xuyên vận chuyển bằng đường biển:
  • Từ: Cảng Đình Vũ (Hải Phòng)

  • Qua: Singapore (transit)

  • Đến: Cảng Los Angeles (USA)

→ Tạo route DINH VU - SGP - LAX một lần, mỗi Shipment chỉ chọn là xong!

Cách tạo Route

  1. Vào Freight Forwarder > Configuration > Locations > Routes

  2. Nhấn Create

  3. Nhập thông tin:

Form tạo Route

Thông tin cơ bản

Route Name (Name):

Tên ngắn, dễ nhớ

  • Tốt: DINH VU - SGP - LAX (Đình Vũ → Singapore → Los Angeles)

  • Không tốt: Route No. 1 (không biết đi đâu)

Danh sách waypoint

Tab Waypoints: chỉ cần nhập danh sách điểm theo thứ tự hành trình

Cách nhập:

  1. Vào tab Waypoints

  2. Thêm từng điểm theo thứ tự (sequence tự tăng)

  3. Hệ thống tự tạo các leg giữa các waypoint liền kề

Ví dụ:

Tab Waypoints trong Route

Hệ thống tự tạo Section Lines / Legs:

Sau khi lưu waypoint, hệ thống tự động tạo 2 leg đường biển:

  1. Cảng Đình Vũ → Singapore

  2. Singapore → Los Angeles

Các trường hệ thống tự tính từ waypoint:

  1. Departure (Origin)Destination:

    • Departure = waypoint đầu tiên (sequence nhỏ nhất)

    • Destination = waypoint cuối cùng (sequence lớn nhất)

    • Ví dụ: Departure = Đình Vũ, Destination = Port of Los Angeles

    • Bạn KHÔNG cần nhập hai trường này, hệ thống tự tính!

  2. Service Type dựa trên loại waypoint đầu/cuối:

    • Port → Port = Port to Port (như ví dụ trên)

    • Door → Door = Door to Door (nếu hai đầu là kho/địa chỉ)

    • Door → Port = Door to Port

    • Port → Door = Port to Door

  3. POL/POD (đường biển) khi tạo Shipment:

    • POL (Port of Loading) = cảng xuất = waypoint đầu tiên

    • POD (Port of Discharge) = cảng nhập = waypoint cuối cùng

    • Ví dụ: POL = Đình Vũ, POD = Los Angeles

Thông tin khoảng cách & thời gian (Legs/Sections)

Tab Sections: hệ thống TỰ SINH từ waypoint

Bạn CHỈ cần bổ sung cự ly và thời gian cho từng leg:

Tab Sections/Legs trong Route

Quan trọng

Giới hạn quan trọng về Transport Mode

Mỗi route chỉ hỗ trợ DUY NHẤT 1 mode chính:

  • Hợp lệ: Route toàn bộ đường biển – Port to Port
    • Ví dụ: Đình Vũ → Singapore → Los Angeles

  • Hợp lệ: Route toàn bộ hàng không – Airport to Airport
    • Ví dụ: Nội Bài → Changi → LAX

  • Hợp lệ: Route toàn bộ đường bộ – Location to Location
    • Ví dụ: Hà Nội → Lạng Sơn → Nam Ninh

  • Chưa hỗ trợ trong một route: Kết hợp nhiều mode
    • Ví dụ sai: Warehouse (đường bộ) → Cảng (đường biển) → Cảng → Warehouse

Lý do: Route được thiết kế đại diện một mode chính. Nếu cần đa phương thức (Door to Door), sử dụng tính năng Multiple Leg Route trong Shipment để tạo nhiều leg với mode khác nhau.

Ví dụ multimodal: Door to Door Hà Nội → Los Angeles:
  • Leg 1 (đường bộ): Kho Hà Nội → Cảng Hải Phòng - dùng route đường bộ riêng

  • Leg 2 (đường biển): Hải Phòng → LA - dùng route biển riêng (ví dụ trên)

  • Leg 3 (đường bộ): LA Port → Kho California - dùng route đường bộ riêng

Mẹo

Không nhất thiết nhập đầy đủ ngay

Nếu chưa đủ thông tin, bạn có thể:

  1. Tạo route với tên và waypoint trước

  2. Bổ sung cự ly/thời gian sau khi có dữ liệu thực tế