Chi tiết Booking

Sử dụng tài liệu này khi bạn cần hiểu từng trường trên form Booking hoặc quyền thao tác của mỗi trạng thái.

Tổng quan form

Tiêu đề và thông tin chung

Phần Header

  • Booking No: Mã được tạo tự động (ví dụ: BK/2024/0001).

  • Booking Date: Ngày tạo được ghi tự động.

Thông tin chung

  • Booking Reference: Số do Carrier cung cấp sau khi xác nhận chỗ.

  • Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ do Carrier phát hành.

  • Carrier: Hãng vận tải bạn đặt chỗ.

  • Agent: Đại lý nội địa của Carrier (không bắt buộc).

  • Notify Party: Đối tác cần được thông báo khi hàng đến.

Khối thông tin vận chuyển

Các lựa chọn Transport Mode:

  • Sea, Air, Land hoặc Multiple (cho Booking nhiều leg).

Các trường theo từng mode:

  • Sea: Loading Method (FCL/LCL...), Tên tàu, Voyage Number.

  • Air: Loading Method/service, Máy bay/Chuyến bay, Flight Number.

  • Land: Loading Method (FTL/LTL...), Xe tải/Phương tiện, Tài xế.

Ghi chú

Booking nhiều leg sẽ ẩn khối Transport Mode vì mỗi leg chứa thông tin vận chuyển riêng trong tab Route Legs.

Khối thông tin lịch trình

  • ETD - Thời gian dự kiến khởi hành (ví dụ 15/03/2024 08:00).

  • ETA - Thời gian dự kiến đến (ví dụ 25/03/2024 14:00).

  • Cutoff - Hạn chót giao hàng để kịp chuyến này.

Mẹo

Nếu trễ Cutoff thì hàng không thể lên tàu hoặc chuyến bay này, hãy cập nhật Shipment và tạo Booking mới thay vì sửa các slot đã confirm.

Thông tin tuyến

Tab Route (Booking một leg) ghi nhận:

  • Service Type (Door to Door, Port to Port, ...).

  • Mẫu Route.

  • OriginDestination.

  • Port of Loading (POL)Port of Discharge (POD) khi cần.

Tab Route Legs (Booking nhiều leg) liệt kê từng leg:

  • Loại leg (Pickup, Main Carriage, Delivery...).

  • Origin/Destination của từng leg.

  • Carrier của từng leg.

  • Lịch trình của từng leg.

Thông tin Cargo

Tab Cargo tóm tắt những gì Shipment cung cấp:

  • Total Packages, Total Cargo Commodities, Total Weight, Total Volume (tổng số kiện, mặt hàng, trọng lượng, thể tích).

  • Danh sách Package với type (20ft/40ft/ULD...), trọng lượng, thể tích, số container/seal, ký mã hiệu.

  • Các dòng chi tiết Cargo khi không có Package.

Ghi chú

Dữ liệu Cargo trong Booking chỉ xem. Cập nhật Shipment trước, sau đó tạo lại hoặc refresh Booking để giữ đồng bộ.

Thông tin khác và phối hợp

Tab Other bổ sung ngữ cảnh:

  • Shipment: Liên kết về Shipment gốc.

  • Responsible: Người sở hữu Booking.

  • Stakeholders: Người/phòng ban cần thông báo.

  • Shipper, Consignee và các trường đối tác khác.

Dùng chatter để gửi email, ghi chú nội bộ hoặc lên lịch hoạt động ngay trên Booking.

Tham chiếu trạng thái

Mỗi Booking đi qua bốn trạng thái, màu ở list view giúp bạn nhận ra nhanh.

Nháp

  • Ý nghĩa: Mới tạo, đang chuẩn bị thông tin gửi Carrier.

  • Thao tác: Sửa mọi thứ, xóa nếu không cần, xác nhận khi sẵn sàng.

  • Màu: Xanh dương trong list view.

Đã xác nhận

  • Ý nghĩa: Carrier đã nhận (hoặc bạn đã gửi yêu cầu và muốn khóa dữ liệu).

  • Thao tác: Cập nhật Booking Reference, MBL, thông tin phương tiện; chỉnh ETD/ETA; cancel nếu kế hoạch thay đổi; chuyển sang Done khi hoàn tất vận chuyển.

  • Ảnh hưởng: Confirm sẽ đồng bộ Carrier, lịch, MBL và thông tin phương tiện về Shipment (Booking một leg) hoặc từng leg (đa leg).

  • Màu: Xanh lá trong list view.

Hoàn tất

  • Ý nghĩa: Vận chuyển đã kết thúc, Booking lưu lại như bằng chứng.

  • Thao tác: Chỉ đọc toàn bộ dữ liệu.

  • Màu: Không có màu đặc biệt.

Đã hủy

  • Ý nghĩa: Booking bị hủy vì khách hủy, Carrier từ chối hoặc đổi tuyến.

  • Thao tác: Reset về Draft để dùng lại tài liệu, ghi chú lý do trong chatter để truy vết.

  • Màu: Đỏ trong list view.

Bước tiếp theo

Xem thêm