Revenue là gì? Đâu là điểm khác biệt giữa Gross và Net Revenue? Revenue được cấu thành từ đâu? Ý nghĩa của Revenue trong kinh doanh là gì? Theo dõi bài viết sau đây của Viindoo để tìm câu trả lời chi tiết nhất nhé!
1. Revenue là gì?
là tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh, bao gồm bán hàng, cung cấp dịch vụ, cho thuê tài sản hoặc các nguồn tài nguyên khác. Revenue là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp.
2. Phân biệt Gross Revenue và Net Revenue
Gross Revenue (doanh thu gộp) là tổng số tiền thu được từ tất cả các nguồn thu nhập của doanh nghiệp trước khi trừ bất kỳ chi phí nào. Đây là số tiền mà doanh nghiệp nhận được mà không tính bất kỳ chi phí nào, bao gồm cả chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm, thuế và các loại thuế khác.
Net Revenue (doanh thu ròng) là số tiền thu được sau khi trừ tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh như chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quảng cáo, thuế và các khoản tiền khác. Đây là số tiền mà doanh nghiệp thực sự kiếm được sau khi trừ hết các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Tóm lại, Gross Revenue và Net Revenue khác nhau ở chỗ Gross Revenue là tổng doanh thu được trước khi trừ các khoản chi phí, trong khi Net Revenue là doanh thu ròng thu được sau khi đã trừ hết các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Sau đây là bảng tổng hợp so sánh các điểm khác biệt giữa Gross và Net Revenue:
Gross Revenue | Net Revenue |
Doanh thu tổng | Doanh thu thuần/ lợi nhuận |
Chưa trừ đi thuế và chi phí | Đã trừ thuế và chi phí |
Sau đây là công thức tính của 2 loại doanh thu này:
Gross Revenue = Giá bán 1 đơn vị sản phẩm * (sản lượng bán được + các khoản phụ thu)
Net Revenue = Gross Revenue - (Thuế gián thu + giá vốn hàng bán + hàng bị trả lại + chiết khấu hàng bán).
>>>> Xem Thêm Về: Unearned revenue là gì? Ví dụ và ý nghĩa của Unearned revenue
3. Ví dụ về Revenue trong báo cáo tài chính doanh nghiệp
Dưới đây là ví dụ về Revenue trong báo cáo tài chính của Microsoft:
Microsoft sở hữu đa dạng các dòng sản phẩm góp phần vào doanh thu kinh doanh. Doanh thu của công ty đến từ nhiều sản phẩm/ dịch vụ khác nhau gồm:
- Productivity and Business Processes: Sản phẩm Office, LinkedIn, các sản phẩm Dynamics.
- Điện toán đám mây: Sản phẩm máy chủ và dịch vụ đám mây.
- Máy tính: Windows OEM, Windows Commercial, Xbox, Surface.
Như được thể hiện bên dưới, Microsoft báo cáo doanh thu $49.36 tỷ trong Q3 năm 2022. Yêu cầu báo cáo cấp cao có thu nhập của Microsoft được hiển thị giữa doanh thu sản phẩm (Product revenue) và dịch vụ/khác (Service and other revenue).
Trong các báo cáo bổ sung, Microsoft làm rõ thêm các nguồn revenue của mình. Ví dụ, tổng doanh thu $49.36 tỷ thu được trong Quý 3 năm 2022 đến từ ba dòng sản phẩm như sau:
- Productivity and Business Processes: $15.789 tỷ
- Điện toán đám mây: $19.051 tỷ
- Máy tính: $14.520 tỷ
>>>> Đọc Về: WACC là gì? WACC bao nhiêu là tốt? Cách tính WACC chuẩn
4. Phân biệt Revenue, Income và Sales
Revenue, Income và Sales đều là những thuật ngữ tài chính quan trọng, tuy nhiên Revenue, Income và Sales có ý nghĩa khác nhau như sau:
Revenue | Income | Sales |
Doanh thu thu được từ hoạt động của doanh nghiệp như bán hàng, cung cấp dịch vụ, đầu tư tài chính,... | Khoản gia tăng lợi ích kinh tế được ghi nhận bằng tài sản trong kỳ kế toán. | Doanh thu từ các hoạt động chủ yếu là bán hàng/ cung cấp sản phẩm, dịch vụ. |
Revenue là khái niệm rộng hơn Sales. | Income là khái niệm bao trùm nhất trong cả 3. | Sales nằm trong Revenue. |
>>>> Đọc Về: Tài sản ròng là gì? Ý nghĩa và công thức tính giá trị tài sản ròng
5. Các bộ phận tạo thành Revenue
Revenue được cấu thành từ nhiều bộ phận khác nhau, bao gồm:
- Hoạt động kinh doanh: Đây là hoạt động cốt lõi tạo nên doanh thu của bất cứ doanh nghiệp nào. Các công ty có thể tạo ra doanh thu từ các hoạt động kinh doanh khác nhau phụ thuộc vào đặc thù của từng doanh nghiệp như: bán hàng, cung cấp dịch vụ, khoản thu từ việc cho thuê.
- Các hoạt động tài chính: Một nguồn thu quan trọng khác của doanh nghiệp đến từ các hoạt động trên thị trường tài chính như lãi ngân hàng, cho vay, đầu tư,...
- Các khoản giảm trừ: Trong kinh doanh, các khoản giảm trừ bao gồm chiết khấu thương mại, hàng bị trả lại, chiết khấu hàng bán.
- Các khoản thu khác: Các khoản thu này khác nhau ở các tổ chức khác nhau. Chẳng hạn, các khoản thu khác của chính phủ là tiền phạt, thuế, phí cho thuê,...
6. Ý nghĩa của Revenue
Revenue là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng, có vai trò lớn trong doanh nghiệp. Sau đây là một số ý nghĩa của chỉ số Revenue:
- Được sử dụng làm cơ sở để các nhà quản trị điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
- Cung cấp những thông tin cần thiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Là căn cứ để tính các chỉ số khác như tỷ lệ chia sẻ doanh thu, lợi nhuận.
- Được sử dụng làm tiêu chí so sánh với đối thủ cạnh tranh. Từ đó giúp nhà quản trị có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
- Là chỉ số được sử dụng để ước tính tài sản, nợ trong doanh nghiệp.
Trong bài viết trên, Viindoo đã giúp độc giả trả lời cho câu hỏi “Revenue là gì?”. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn về chỉ số Revenue. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để biết thêm kiến thức về quản trị doanh nghiệp nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: