LIVE WEBINAR | Boost Sales Profits with Online Store

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì?

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì? Đây là khái niệm mà doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về để nắm được hiệu suất tài chính của công ty. Tìm hiểu trong bài viết này cùng Viindoo. 

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì?

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là các nguồn lực mà một công ty sử dụng để tạo ra doanh thu. Nguồn vốn bao gồm tất cả các tài sản mà một công ty sở hữu, chẳng hạn như tiền mặt, hàng tồn kho, thiết bị và tài sản. Ngoài ra, nó bao gồm bất kỳ khoản tiền nào mà một công ty vay từ các chủ nợ và cổ đông, chẳng hạn như các khoản vay hoặc đầu tư. 

Nói một cách đơn giản, vốn đại diện cho giá trị ròng của một công ty. Đó là những khoản còn lại sau khi trừ đi các khoản nợ từ tài sản. Vốn của một công ty được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của công ty, đầu tư vào các cơ hội tăng trưởng và trả cổ tức cho các cổ đông.

Cấu trúc vốn của một doanh nghiệp được phân tích thông qua bảng cân đối kế toán, tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Phân loại các loại vốn trong bảng cân đối kế toán

Trên bảng cân đối kế toán, vốn có thể đề cập đến một loạt các tài sản tài chính mà một công ty có. Điều này không chỉ bao gồm tiền mặt mà còn cả các khoản đầu tư, cổ phiếu, cơ sở vật chất và thiết bị.

Có bốn loại vốn chính mà một công ty có thể có: vốn lưu động, vốn chủ sở hữu, vốn nợ và vốn kinh doanh. Mỗi loại phục vụ một mục đích khác nhau và cung cấp một cái nhìn khác về tình hình tài chính của công ty.

Vốn lưu động

Vốn lưu động được tính như sau:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn

Vốn lưu động là một loại vốn thiết yếu vì nó cho biết công ty có bao nhiêu tiền sau khi tính đến những gì cần phải trả trong các khoản vay hoặc các chi phí khác sau một năm. Nó được tính bằng cách lấy giá trị tài sản trừ đi giá trị nợ phải trả. Loại vốn này khác với các loại vốn khác vì nó phản ánh số tiền mà một công ty còn lại để làm việc sau khi hạch toán các nghĩa vụ của mình.

Vốn trên bảng cân đối kế toán là gì?

Vốn lưu động là một loại vốn quan trọng

Vốn tự có

Vốn chủ sở hữu thu được khi một công ty phát hành cổ phiếu để đổi lấy một khoản đầu tư tiền tệ. Nó đại diện cho số tiền đã được các cổ đông đưa vào công ty và công ty không phải hoàn trả số tiền đó như với vốn nợ. Vốn chủ sở hữu cho thấy hiệu quả tài chính của công ty thông qua con mắt của các cổ đông.

Vốn trên bảng cân đối kế toán là gì

Vốn chủ sở hữu thể hiện số tiền đã được các cổ đông đưa vào công ty

Nợ vốn

Vốn nợ thể hiện số tiền mà một công ty đã vay và cuối cùng sẽ phải hoàn trả. Mặc dù nó có thể giúp tăng tiền mặt trong thời gian ngắn, nhưng nó không phản ánh tài sản tài chính thực tế của công ty vì cuối cùng nó cần được hoàn trả. Số tiền này có thể đến từ nhiều nguồn: Ngân hàng, Thẻ tín dụng, Chương trình cho vay, Đầu tư mạo hiểm, Phát hành trái phiếu

Vốn trên bảng cân đối kế toán là gì

Vốn nợ thể hiện số tiền mà một công ty đã vay

Vốn kinh doanh

Vốn giao dịch được các công ty sử dụng để mua và bán các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa, nhằm kiếm lợi nhuận. Nó thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của công ty và đầu tư vào các cơ hội mới.

Hiểu biết rõ ràng về các loại vốn khác nhau và cách chúng được thể hiện trên bảng cân đối kế toán là điều cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của công ty. Kiến thức này cho phép các nhà đầu tư, cổ đông và nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai của công ty và giúp đảm bảo sự thành công lâu dài của công ty.

Vốn trên bảng cân đối kế toán là gì

Vốn giao dịch được các công ty sử dụng để mua và bán các tài sản khác nhau

Nguồn vốn nào xuất hiện trong bảng cân đối kế toán?

Vốn Cổ Phần

Điều này thể hiện số tiền mà công ty huy động được bằng cách bán cổ phần cho các nhà đầu tư. Vốn cổ phần được chia thành hai loại: vốn cổ phần được ủy quyền và vốn cổ phần đã phát hành. Vốn cổ phần được ủy quyền là số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty có thể phát hành, trong khi vốn cổ phần đã phát hành là số lượng cổ phiếu thực tế được bán cho các nhà đầu tư.

Lợi nhuận giữ lại

Điều này thể hiện lợi nhuận tích lũy mà công ty kiếm được chưa được chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Lợi nhuận giữ lại được tái đầu tư trở lại vào hoạt động kinh doanh để tài trợ cho các cơ hội tăng trưởng hoặc trả nợ.

Dự trữ

Điều này thể hiện bất kỳ khoản tiền bổ sung nào được công ty dành riêng cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như dự phòng, mở rộng trong tương lai hoặc phân phối cho cổ đông.

Cách tính nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán

Để tính toán vốn trên bảng cân đối kế toán, bạn cần cộng giá trị của tất cả các thành phần nêu trên. Đây là công thức tính vốn:

Vốn = Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại + Các khoản dự trữ

Hãy lấy một ví dụ để minh họa cho công thức này. Giả sử một công ty có bảng cân đối kế toán như sau:

  • Tài sản Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu: $500.000 
  • Tài khoản phải trả: $50.000
  • Vay ngân hàng: $100.000
  • Vốn cổ phần: 200.000 USD
  • Lợi nhuận giữ lại: $150.000
  • Dự trữ: $100.000

Sử dụng công thức, chúng ta có thể tính toán vốn như sau:

Vốn = Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại + Quỹ dự trữ

Vốn = 200.000 USD + 150.000 USD + 100.000 USD = 450.000 USD

Do đó, vốn của công ty là $450,000.

Ngày nay, phần mềm kế toán được sử dụng rộng rãi với những tính năng vô cùng tiện lợi hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng thiết lập hệ thống báo cáo tài chính tự động. Sử dụng Phần mềm kế toán Viindoo cung cấp các hệ thống kế toán bản địa hóa khác nhau tuân thủ các chuẩn mực kế toán cụ thể của từng quốc gia. Ứng dụng này của phần mềm kế toán làm giảm khối lượng công việc của nhân viên kế toán và cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng khác. Ngoài ra, phần mềm có thể giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán cụ thể của từng quốc gia.

Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để dùng thử 15 ngày miễn phí

Vốn trên bảng cân đối kế toán là gì

Viindoo ứng dụng phần mềm kế toán giảm bớt khối lượng công việc của kế toán

Câu hỏi thường gặp

Ba nguồn vốn là:

  1. Nợ: Điều này liên quan đến việc vay tiền phải trả lãi, chẳng hạn như các khoản vay từ ngân hàng hoặc trái phiếu phát hành cho các nhà đầu tư.
  2. Vốn chủ sở hữu: Điều này đề cập đến quyền sở hữu trong một công ty, nơi các nhà đầu tư mua cổ phần và trở thành chủ sở hữu một phần được hưởng một phần lợi nhuận và có tiếng nói trong việc ra quyết định.
  3. Thu nhập giữ lại: Đây là vốn được tạo ra bởi lợi nhuận của công ty được tái đầu tư thay vì trả cho các cổ đông hoặc được sử dụng để trả nợ.

Dự trữ là khoản tiền được công ty dành riêng cho các mục đích cụ thể, trong khi lợi nhuận giữ lại thể hiện lợi nhuận tích lũy mà công ty kiếm được chưa được chia cho các cổ đông.

Vốn cổ phần được ủy quyền là số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty có thể phát hành, trong khi vốn cổ phần đã phát hành là số lượng cổ phiếu thực tế được bán cho các nhà đầu tư.

Không, vốn không phải là tài sản lưu động. Vốn đề cập đến tổng số tiền đầu tư hoặc tiền được cung cấp bởi chủ sở hữu hoặc cổ đông của một công ty và nó được báo cáo trong phần vốn chủ sở hữu của bảng cân đối kế toán thay vì được phân loại là tài sản lưu động.

Sử dụng phần mềm kế toán để xử lý nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán cho phép doanh nghiệp theo dõi dễ dàng và chính xác yếu tố này và lập bảng cân đối kế toán kịp thời. Để được tư vấn thêm về phần mềm Kế toán VIindoo, hãy liên hệ với Viindoo ngay hôm nay nhé!

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì?
Công ty Cổ phần Công nghệ Viindoo, Hà Trung Đức 22 tháng 3, 2023

CHIA SẺ BÀI ĐĂNG NÀY
Phân biệt giữa Bảng cân đối thử và Bảng cân đối kế toán