Khi nói đến kế toán, là gì Giá trị lịch sử so với giá trị hợp lý? Tóm lại, chúng là hai phương pháp chính được sử dụng để định giá tài sản và nợ phải trả? Sự khác biệt giữa hai phương pháp là gì? Đọc bài viết này của Viindoo để tìm câu trả lời cho những câu hỏi này.
Sự định nghĩa
Để hiểu Nguyên giá và Giá trị hợp lý là gì, điều quan trọng trước tiên là phải biết định nghĩa của hai thuật ngữ này.

Định nghĩa về giá gốc và giá trị hợp lý là gì
>>>> Xem Thêm: 10 Số Hiệu QuảPhần mềm kế toánDành cho Doanh nghiệp
Chi phí lịch sử là gì?
Giá gốc là một phương pháp kế toán ghi lại giá trị của một tài sản hoặc nợ phải trả theo giá gốc của nó. Giá trị này sau đó được sử dụng trong báo cáo tài chính, ngay cả khi tài sản đã được đánh giá cao hoặc giảm giá trị theo thời gian. nguyên tắc giá gốc được áp dụng chủ yếu cho các tài sản cố định như tòa nhà, thiết bị và đất đai, và được coi là một phương pháp kế toán thận trọng hơn.
Ưu điểm của giá gốc:
- Tính đơn giản: Giá gốc là một phương pháp đơn giản không yêu cầu các tính toán hoặc giả định phức tạp.
- Độ tin cậy: Chi phí lịch sử dựa trên các giao dịch thực tế, làm cho nó trở thành thước đo giá trị đáng tin cậy và khách quan.
- Tính nhất quán: Giá gốc cung cấp tính nhất quán trong báo cáo tài chính, vì cùng một phương pháp được sử dụng hàng năm.
Nhược điểm của chi phí lịch sử:
- Không chính xác: Chi phí lịch sử không tính đến những thay đổi về giá trị của tài sản theo thời gian, điều này có thể dẫn đến việc trình bày tình hình tài chính của công ty không chính xác.
- Gây hiểu lầm: Nguyên giá có thể gây hiểu nhầm nếu một tài sản tăng giá đáng kể theo thời gian, vì nó có thể không phản ánh đúng giá trị thị trường của nó.
Giá trị hợp lý là gì?
Giá trị hợp lý là một phương pháp kế toán đo lường giá trị của một tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp này tính đến giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai và xem xét rủi ro tiềm tàng liên quan đến tài sản hoặc nợ phải trả. Giá trị hợp lý được sử dụng cho các tài sản như khoản đầu tư, sản phẩm phái sinh và hàng tồn kho, cũng như các khoản nợ như nợ và công cụ tài chính.
Ưu điểm của Giá trị hợp lý:
- Độ chính xác: Giá trị hợp lý cung cấp thước đo chính xác hơn về giá trị hiện tại của tài sản hoặc nợ phải trả vì nó phản ánh các điều kiện thị trường hiện tại.
- Tính minh bạch: Giá trị hợp lý cung cấp tính minh bạch trong báo cáo tài chính, vì nó phản ánh giá trị thực của tài sản hoặc nợ phải trả.
- Ra quyết định: Giá trị hợp lý giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích đưa ra quyết định sáng suốt về tình hình tài chính của công ty.
Nhược điểm của Giá trị hợp lý:
- Độ phức tạp: Giá trị hợp lý đòi hỏi các tính toán và giả định phức tạp hơn, có thể tốn nhiều thời gian và chi phí.
- Biến động: Giá trị hợp lý tùy thuộc vào biến động của thị trường, điều này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong giá trị được báo cáo.
- Tính chủ quan: Giá trị hợp lý dựa trên các giả định và ước tính, có thể mang tính chủ quan và dễ hiểu.
Chi phí lịch sử so với giá trị hợp lý, cái nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn
Sự lựa chọn giữa giá gốc và giá trị hợp lý tùy thuộc vào loại tài sản và nợ phải trả mà bạn đang định giá, cũng như các mục tiêu và mục tiêu của công ty bạn. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng kết hợp cả hai phương pháp, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

Tiêu chí xem xét sử dụng giá gốc hay giá trị hợp lý
Loại tài sản hoặc nợ phải trả
Loại tài sản hoặc nợ phải trả được định giá là một yếu tố thiết yếu khi quyết định giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Các tài sản cố định như tòa nhà, thiết bị và đất đai thường được định giá bằng phương pháp giá gốc, trong khi các khoản đầu tư, chứng khoán phái sinh và hàng tồn kho được định giá bằng giá trị hợp lý. Các công cụ tài chính và nợ cũng thường được định giá bằng giá trị hợp lý.
Mục tiêu và Mục tiêu Kinh doanh
Mục đích và mục tiêu của doanh nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Nếu mục tiêu chính là đưa ra một mức định giá thận trọng không phóng đại tình hình tài chính của công ty, thì chi phí lịch sử có thể là phương pháp ưa thích. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là phản ánh chính xác hơn các điều kiện thị trường hiện tại và tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định, thì giá trị hợp lý có thể phù hợp hơn.
Yêu cầu quy định
Các yêu cầu pháp lý cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc lựa chọn giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Trong một số trường hợp, các quy định có thể yêu cầu doanh nghiệp sử dụng một phương pháp cụ thể để định giá tài sản và nợ phải trả. Ví dụ: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) yêu cầu giá trị hợp lý đối với một số loại tài sản và nợ phải trả, chẳng hạn như công cụ tài chính và bất động sản đầu tư.
Chi phí và độ phức tạp
Chi phí và sự phức tạp của phương pháp định giá cũng cần được xem xét khi quyết định giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Chi phí lịch sử thường đơn giản hơn và ít tốn kém hơn để thực hiện vì nó chỉ yêu cầu ghi lại chi phí ban đầu của tài sản hoặc nợ phải trả. Mặt khác, giá trị hợp lý đòi hỏi các tính toán và giả định phức tạp hơn, có thể tốn nhiều thời gian và chi phí.
Điều kiện thị trường
Điều kiện thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Nguyên giá cung cấp một giá trị cố định không thay đổi, ngay cả khi giá trị của tài sản tăng giá trị hoặc giảm giá trị theo thời gian. Ngược lại, giá trị hợp lý phản ánh các điều kiện thị trường hiện tại, có thể biến động hơn và có thể thay đổi.

Chọn phương pháp nào sẽ sử dụng dựa trên các tiêu chí khác nhau
Tóm lại, Giá trị lịch sử so với giá trị hợp lý, phương pháp nào tốt hơn? Cả hai phương pháp đều được sử dụng rộng rãi trong kế toán để định giá tài sản và nợ phải trả. Mặc dù chi phí lịch sử là một cách tiếp cận thận trọng hơn, nhưng giá trị hợp lý phản ánh chính xác hơn các điều kiện thị trường hiện tại. Hi vọng bài viết này của Viindoo đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phương pháp này để đưa ra những quyết định sáng suốt về báo cáo tài chính và đảm bảo tính minh bạch, chính xác trên báo cáo tài chính.
>>>> Tiếp tục Với: