So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản

So sánh IFRS và VAS luôn là chủ đề hấp dẫn đối với những người quan tâm đến lĩnh vực tài chính cũng như các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay. IFRS và VAS đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quy trình kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù VAS đang tiến gần hơn tới tiêu chuẩn quốc tế, nhưng vẫn tồn tại nhiều khác biệt đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những khác biệt cơ bản giữa IFRS và VAS, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về hai chuẩn mực kế toán này.

Tổng quan về IFRS và VAS

IFRS là hệ thống chuẩn mực kế toán do Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) phát triển và duy trì. IFRS bao gồm các chuẩn mực và quy định chi tiết hướng dẫn việc lập báo cáo tài chính trên toàn cầu.


Từ năm 2000 đến năm 2005, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) bằng cách áp dụng có chọn lọc từ Chuẩn mực kế toán quốc tế, nhằm phù hợp với tình hình kinh tế, pháp luật và thực tiễn kế toán Việt Nam. VAS đã đóng góp quan trọng vào cải cách kế toán ở Việt Nam, nâng cao tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, sau hơn 10 năm không được điều chỉnh, VAS đã bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc áp dụng cho các giao dịch kinh tế phức tạp trong thị trường phát triển hiện nay.


Khi so sánh IFRS và VAS, có những khác biệt đáng chú ý về phạm vi và cách tiếp cận vấn đề kế toán cụ thể. IFRS nói chung có phạm vi rộng hơn và có các quy định cụ thể hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trái lại, VAS tập trung vào các vấn đề cụ thể của Việt Nam và bao gồm các quy định chi tiết về thuế và quy định pháp lý.


Để đảm bảo tuân thủ và sử dụng hiệu quả cả hai tiêu chuẩn trong quy trình kế toán và báo cáo tài chính, việc hiểu rõ cả hai là rất quan trọng.

Sự khác biệt giữa IFRS và VAS (Phần 1) là gì?Sự khác biệt giữa IFRS và VAS là gì?

IFRS và VAS (Phần 1)

Nguyên tắc chuẩn mực 


Một khác biệt quan trọng giữa VAS và IFRS là: IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc (principle-based), trong khi VAS dựa trên các quy tắc (rule-based).


  • IFRS: dựa trên nguyên tắc, cung cấp một khung pháp lý linh hoạt, tạo điều kiện cho sự đánh giá và xử lý linh hoạt các giao dịch kế toán. IFRS không cung cấp các quy tắc cụ thể, mà tập trung vào các nguyên tắc cơ bản để hướng dẫn việc lập báo cáo tài chính.
  • VAS: dựa trên các quy tắc cụ thể và chi tiết hơn. VAS áp dụng các quy tắc nhất định để xác định cách đánh giá và xử lý các vấn đề kế toán. Điều này có thể làm cho VAS trở nên cứng nhắc và ít linh hoạt hơn trong việc áp dụng cho các tình huống kế toán phức tạp.

Ví dụ: Theo IFRS, các doanh nghiệp được tự do thiết kế hệ thống tài khoản kế toán và biểu mẫu Báo cáo tài chính sao cho phù hợp với đặc điểm kinh doanh và nhu cầu của chính doanh nghiệp. Đối với Việt Nam, các doanh nghiệp đang phải áp dụng hệ thống tài khoản kế toán thống nhất, các biểu mẫu báo cáo tài chính và chứng từ kế toán bắt buộc.​

IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi VAS dựa trên quy tắc

IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi VAS dựa trên quy tắc 

Nguyên tắc giá gốc và nguyên tắc giá trị hợp lý 


Điểm khác biệt thứ 2 khi so sánh IFRS và VAS là việc ghi nhận và đánh giá lại tài sản và nợ phải trả theo Giá trị hợp lý.


  • VAS: ghi nhận tài sản và nợ phải trả chủ yếu theo giá gốc và sự thay đổi về giá trị hợp lý không được phản ánh. Mặc dù có ý kiến ​​cho rằng chứng khoán kinh doanh được đánh giá lại theo giá trị hợp lý thông qua việc trích lập dự phòng giảm giá nhưng đây không phải là yêu cầu của VAS mà là quy định của Chế độ kế toán doanh nghiệp và cơ chế tài chính. Ngoài ra, việc lập dự phòng giảm giá chỉ phản ánh sự thay đổi một chiều về giá trị hợp lý (giảm), không đủ để đánh giá lại giá trị hợp lý như trong IFRS.


  • IFRS: việc sử dụng giá trị hợp lý trong IFRS cho phép xác định giá trị tài sản và nợ phải trả chính xác và đáng tin cậy hơn. Các tiêu chuẩn như IAS 16, IAS 38, IAS 40 và IFRS 9 quy định việc ghi nhận và đo lường tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý trong IFRS.


VAS áp dụng nguyên tắc giá gốc, mang lại sự đơn giản và an toàn cho công tác kế toán vì thông tin về giá gốc luôn sẵn có. Tuy nhiên, IFRS lại mang đến một cách tiếp cận khác, cung cấp thông tin tài chính minh bạch và chính xác hơn cho doanh nghiệp.


FRS ghi nhận và đo lường tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lýIFRS ghi nhận và đo lường tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý

Ghi nhận tổn thất tài sản


Một sự khác biệt đáng kể khác giữa IFRS và VAS là việc ghi nhận tổn thất tài sản.


  • IFRS: Tổn thất tài sản (Impairment) được ghi nhận khi Giá trị hợp lý của tài sản thấp hơn Giá trị có thể thu hồi của nó. Khi tài sản bị suy giảm giá trị, giá trị còn lại sẽ được điều chỉnh và sinh ra một khoản lỗ do suy giảm giá trị (impairment loss) trong báo cáo tài chính.
  • VAS: không đề cập đến yêu cầu ghi nhận tổn thất tài sản như IFRS, chủ yếu áp dụng theo nguyên tắc giá gốc.

Lỗ do suy giảm giá trị theo IFRSLỗ do suy giảm giá trị theo IFRS

Ví dụ: Một công ty sở hữu một máy móc có giá trị ghi sổ (giá trị sổ sách) là 100.000 USD. Do những tiến bộ công nghệ, máy móc này trở nên lỗi thời và giá trị hợp lý của máy móc đã giảm đáng kể xuống còn 70.000 USD.


  • IFRS: Giá trị hợp lý ($70.000) thấp hơn giá trị ghi sổ ($100.000)
    Giá trị ghi sổ sẽ được giảm xuống
     bằng giá trị có thể thu hồi được, giá trị cao hơn giữa (giá trị hợp lý trừ đi chi phí bán) ($70.000) và giá trị sử dụng (nếu có). Giả sử giá trị sử dụng cũng là 70.000 USD. 
    ==> Ghi nhận khoản lỗ suy giảm giá trị là 30.000 USD (100.000 USD - 70.000 USD) trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Giá trị ghi sổ mới của tài sản là 70.000 USD.
  • VAS: Giá trị ghi sổ sẽ vẫn ở mức 100.000 USD và không có khoản lỗ do suy giảm giá trị nào được ghi nhận trong báo cáo tài chính, trừ khi có những trường hợp hoặc sự kiện cụ thể dẫn đến việc đánh giá lại hoặc đánh giá suy giảm giá trị.

Giao dịch không có đủ cơ sở để ghi nhận


Hiện tại, do chưa ban hành đủ các VAS nên một số giao dịch tại Việt Nam chưa có căn cứ để ghi nhận hoặc đang phải tạm thời ghi nhận theo nguyên tắc của các khoản mục khác, ví dụ:

  • Các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu hoặc các khoản phúc lợi cho người lao động chưa có căn cứ để ghi nhận;
  • Các tài sản sinh học và sản phẩm nông nghiệp đang được ghi nhận và trình bày cùng với hàng tồn kho hoặc TSCĐ mà chưa được ghi nhận riêng.


Ngược lại, theo IFRS, đã có các chuẩn mực riêng quy định về ghi nhận và trình bày đối với các khoản mục trên, như Chuẩn mực IAS 41 Nông nghiệp và Chuẩn mực IFRS 2 Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, IAS 19 Lợi ích người lao động, …

Theo VAS, Tài sản sinh học, sản phẩm nông nghiệp được ghi nhận và trình bày cùng với hàng tồn kho hoặc tài sản cố địnhTheo VAS, Tài sản sinh học, sản phẩm nông nghiệp được ghi nhận và trình bày cùng với hàng tồn kho hoặc tài sản cố định

Yêu cầu trình bày Báo cáo tài chính


Dưới đây là bảng so sánh về yêu cầu trình bày Báo cáo tài chính theo IFRS và VAS:

Nội dung so sánh

IFRS

VAS
Thành phần báo cáo tài chính
  1. Bảng cân đối kế toán.
  2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  4. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  5. Thuyết minh Báo cáo tài chính.
  1. Bảng cân đối kế toán.
  2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  4. Thuyết minh Báo cáo tài chính.

Biểu mẫu

Không có hình thức bắt buộc cụ thể.

Áp dụng theo biểu mẫu thống nhất theo Cơ chế tài chính và pháp luật kế toán hiện hành.

Kỳ báo cáo

Việc lập báo cáo tài chính cho một niên độ kế toán không được vượt quá 15 tháng.​

Không có đề cập về vấn đề này.

Tiền tệ báo cáo

  • IFRS cho phép sử dụng nhiều loại tiền tệ báo cáo khác nhau mà không có yêu cầu cụ thể về việc sử dụng loại tiền tệ nào.
  • Nếu sử dụng ngoại tệ, nó phải được chuyển đổi sang loại tiền báo cáo và thông tin về tỷ giá hối đoái và chuyển đổi tiền tệ phải được thuyết minh.


  • Yêu cầu sử dụng đồng Việt Nam (đồng) làm đồng tiền báo cáo chính thức.
  • Nếu sử dụng đơn vị tiền tệ khác trong báo cáo tài chính thì đơn vị tiền tệ đó cần được quy đổi sang VNĐ theo tỷ giá hối đoái hiện hành.
  • Các thông tin liên quan đến tỷ giá hối đoái và chuyển đổi tiền tệ phải được thuyết minh trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.

Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo Tổng thu nhập toàn diện (hay có thể gọi là Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh) có thể được trình bày dưới dạng một báo cáo duy nhất hoặc được chia thành hai báo cáo riêng biệt: Báo cáo lãi hoặc lỗ và Báo cáo thu nhập toàn diện khác.

Không có yêu cầu trình bày thu nhập toàn diện khác của đơn vị.

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Trình bày thông tin về những thay đổi trong vốn chủ sở hữu trong một báo cáo riêng.

Thông tin về những thay đổi trong vốn chủ sở hữu được trình bày trong phần thuyết minh báo cáo tài chính thay vì trong một báo cáo riêng.

Chuẩn mực kế toán Việt Nam chưa ban hành so với IFRS


STT

IFRS (IAS)

Tên chuẩn mực

1

IAS 19

Phúc lợi nhân viên

2

IAS 20

Các khoản trợ cấp, hỗ trợ của Chính phủ

3

IAS 26

Kế toán và báo cáo lợi ích hưu trí

4

IAS 29

Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát

5

IAS 36

Tổn thất tài sản

6

IAS 41

Nông nghiệp

7

IFRS 1

Lần đầu áp dụng IFRS

8

IFRS 2

Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu

9

IFRS 5

Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục

10

IFRS 6

Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản

11

IFRS 7

Công cụ tài chính: Trình bày

12

IFRS 8

Bộ phận kinh doanh

13

IFRS 9

Công cụ tài chính

14

IFRS 11

Báo cáo tài chính hợp nhất

15

IFRS 12

Thuyết minh về lợi ích của các bên liên quan

16

IFRS 13

Đo lường giá trị hợp lý

17

IFRS 14

Các khoản hoãn lại theo luật định

>>> Xem thêm: Danh sách các Chuẩn mực kế toán quốc tế mới nhất hiện nay

Kết luận

Bài viết So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa hệ thống Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS và Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS. Hiện tại, Việt Nam đang tiến đến rất gần thời điểm chuyển đổi áp dụng IFRS, điều này đòi hỏi những người làm trong lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán tại Việt Nam cần nhanh chóng nắm rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chuẩn mực này. Bài viết tiếp theo, "ISo sánh IFRS và VAS (Phần 2): Khác biệt giữa các chuẩn mực tương đương" sẽ tiếp tục cung cấp các thông tin chi tiết hơn về sự khác biệt giữa IFRS và VAS, đưa ra những so sánh giữa các chuẩn mực cụ thể nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về hai hệ thống chuẩn mực kế toán này.

Câu hỏi thường gặp

Mặc dù IFRS mang lại sự linh hoạt hơn nhưng rủi ro cố hữu của việc áp dụng các chuẩn mực kế toán ít mang tính quy định hơn là mối lo ngại đối với IFRS.

Việc áp dụng một số tiêu chuẩn IFRS nhất định, chẳng hạn như đo lường giá trị hợp lý, có thể làm tăng tính biến động trong báo cáo tài chính. Kế toán giá trị hợp lý đòi hỏi phải báo cáo tài sản và nợ phải trả theo giá trị thị trường của chúng, giá trị này có thể có những biến động đáng kể theo thời gian.

Lộ trình triển khai IFRS tại Việt Nam được nêu trong “Kế hoạch áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam” do Bộ Tài chính soạn thảo và công bố tại Quyết định số 345/QD-BTC ngày 16/3/2020. Lộ trình thực hiện này gồm 3 giai đoạn: Giai đoạn chuẩn bị: từ năm 2020 đến hết năm 2021; Giai đoạn áp dụng tự nguyện: từ năm 2022 đến hết năm 2025; Giai đoạn áp dụng bắt buộc: bắt đầu từ sau năm 2025.
Tuy nhiên, hiện chưa có thông tin chính thức về ngày cụ thể áp dụng IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) chính thức của Việt Nam.

So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản
Viindoo Technology Joint Stock Company, Phạm Thị Như Ý 15 tháng 5, 2024

CHIA SẺ BÀI ĐĂNG NÀY