Bài viết "So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản" nhấn mạnh về việc IFRS đã ban hành và áp dụng 41 chuẩn mực IAS và 16 chuẩn mực IFRS, trong khi VAS của Việt Nam chỉ áp dụng 26 chuẩn mực. VAS vẫn đang tụt lại phía sau với rất nhiều chuẩn mực không có tương đương trong IFRS, điều này càng cho thấy có một khoảng cách đáng kể giữa hai khuôn khổ kế toán này. Trong bài viết này, Chúng tôi sẽ tiếp tục khám phá nội dung cốt lõi của các chuẩn mực IFRS vẫn chưa được ban hành tương đương tại Việt Nam, nhằm cung cấp cho độc giả một cái nhìn toàn cảnh, toàn diện về so sánh IFRS và VAS.
IFRS và VAS (Phần 3)
IFRS 1: Lần đầu áp dụng IFRS
IFRS 1 - Lần đầu áp dụng IFRS được ban hành nhằm thiết lập một khuôn khổ vững chắc cho Báo cáo tài chính (BCTC) được lập lần đầu theo IFRS và các báo cáo tài chính giữa niên độ của các kỳ trong năm tài chính đó, đảm bảo tính minh bạch đối với người sử dụng, khả năng có thể so sánh giữa các kỳ được trình bày, đưa ra xuất phát điểm hợp lý cho việc kế toán theo IFRS và các chi phí phát sinh không vượt quá giá trị lợi ích mang lại.
Để đạt được điểm bắt đầu nhất quán cho tất cả các doanh nghiệp lần đầu áp dụng, Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã đưa vào chuẩn mực này một danh sách bao gồm các việc “nên” và “không nên" khi lần đầu áp dụng IFRS. Cụ thể:
Những việc “nên” làm:
- Xác định ngày chuyển đổi sang IFRS và lập bảng cân đối kế toán đầu kỳ theo IFRS tại thời điểm này.
- Áp dụng các chuẩn mực IFRS hiện hành tại thời điểm lập báo cáo tài chính theo IFRS lần đầu.
- Lựa chọn các chính sách kế toán phù hợp và áp dụng nhất quán trong toàn bộ báo cáo tài chính.
- Ghi nhận tất cả các tài sản và nợ phải trả theo các yêu cầu của IFRS.
- Phân loại và trình bày các khoản mục trong báo cáo tài chính theo IFRS.
Những việc “không nên” làm:
- Không được sử dụng các chính sách kế toán theo chuẩn mực trước đó nếu chúng không phù hợp với IFRS.
- Không được bù trừ tài sản và nợ phải trả hoặc doanh thu và chi phí, trừ khi IFRS cho phép.
- Không được giữ nguyên các ước tính kế toán nếu chúng không tuân thủ các yêu cầu của IFRS.
Bên cạnh đó, IFRS 1 còn đưa ra “miễn trừ tùy chọn” và “ngoại lệ” khi áp dụng hồi tố các IFRS. Cụ thể:
- Các miễn trừ tùy chọn cho phép doanh nghiệp được lựa chọn áp dụng một số quy định nhất định của IFRS mà không cần phải thực hiện hồi tố. Ví dụ, doanh nghiệp có thể miễn trừ việc đánh giá lại tài sản cố định hoặc ghi nhận lợi thế thương mại.
- Các ngoại lệ bắt buộc doanh nghiệp phải áp dụng nhằm đảm bảo các doanh nghiệp không phải thực hiện hồi tố khi điều đó sẽ gây ra chi phí quá lớn hoặc không thể thực hiện được. Ví dụ, ngoại lệ về ước tính hoặc công cụ tài chính phái sinh.
>>> Tìm hiểu: IFRS là gì? Tầm quan trọng của IFRS hiện nay
Đơn vị phải làm gì khi bắt đầu áp dụng IFRS?
IFRS 07: Công cụ tài chính: Trình bày
IFRS 7 yêu cầu các đơn vị cung cấp thông tin toàn diện và minh bạch về các công cụ tài chính, giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về rủi ro và tác động của các công cụ này đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị. Các khía cạnh chính của Chuẩn mực này như sau:
Phạm vi:
IFRS 7 áp dụng cho tất cả các công cụ tài chính, bao gồm các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết và liên doanh.
Yêu cầu về trình bày thông tin:
- Thông tin về tầm quan trọng của các công cụ tài chính đối với tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị.
- Thông tin về bản chất và mức độ rủi ro phát sinh từ các công cụ tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.
- Chính sách quản lý rủi ro và các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
Thuyết minh về tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính:
- Phân loại và trình bày tài sản tài chính và nợ phải trả theo các nhóm khác nhau.
- Trình bày các thông tin về giá trị ghi sổ và giá trị hợp lý của các công cụ tài chính.
Thuyết minh về rủi ro:
- Phân tích độ nhạy đối với các loại rủi ro thị trường khác nhau, chẳng hạn như rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối và rủi ro về giá.
- Thông tin về quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.
IFRS 7 yêu cầu các đơn vị cung cấp thông tin toàn diện và minh bạch về các công cụ tài chính
IFRS 8: Bộ phận kinh doanh
IFRS 8 Bộ phận kinh doanh là một chuẩn mực kế toán quan trọng quy định về việc trình bày và thuyết minh thông tin về các bộ phận hoạt động của đơn vị trong báo cáo tài chính.
Theo IFRS 8, một bộ phận kinh doanh được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Các hoạt động kinh doanh mà từ đó công ty có thể kiếm được doanh thu và phát sinh chi phí (bao gồm cả doanh thu và chi phí liên quan đến giao dịch với các bộ phận khác của cùng một đơn vị).
- Kết quả hoạt động của bộ phận này được người ra quyết định điều hành chính của đơn vị thường xuyên xem xét để đưa ra quyết định về các nguồn lực được phân bổ cho bộ phận đó và đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận đó.
- Thông tin tài chính riêng biệt về bộ phận đó.
IFRS 8 yêu cầu đơn vị công bố thông tin sau về các bộ phận kinh doanh của mình:
- Doanh thu từ khách hàng bên ngoài và doanh thu giữa các bộ phận.
- Phân khúc lãi hoặc lỗ.
- Phân chia tài sản và nợ phải trả.
- Các thông tin khác như khấu hao, chi phí vốn, v.v.
IAS 19: Phúc lợi nhân viên
Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) 19 "Quyền lợi Nhân viên" đề cập đến các yêu cầu kế toán và thuyết minh về lợi ích của nhân viên, bao gồm:
Phân biệt các loại phúc lợi cho người lao động:
- Các lợi ích ngắn hạn (như tiền lương, nghỉ phép có lương và trợ cấp y tế)
- Phúc lợi sau khi nghỉ hưu (chẳng hạn như lương hưu và chăm sóc y tế sau khi làm việc)
- Các phúc lợi dài hạn khác (chẳng hạn như nghỉ phép thâm niên và các phúc lợi thâm niên khác)
- Quyền lợi chấm dứt
- Giao dịch thanh toán dựa trên cổ phiếu
Việc ghi nhận và đo lường các nghĩa vụ phúc lợi này, bao gồm:
- Phúc lợi ngắn hạn: Được ghi nhận khi nhân viên thực hiện dịch vụ, nghĩa vụ liên quan.
- Phức lợi sau khi nghỉ hưu và phúc lợi dài hạn khác: Sử dụng các giả định tính toán (chẳng hạn như tỷ lệ thôi việc, tỷ lệ tăng lương, tỷ lệ chiết khấu, v.v.) để ước tính giá trị hiện tại của các nghĩa vụ phải trả nhân viên trong tương lai. Đơn vị ghi nhận một khoản nợ phải trả tương ứng với giá trị hiện tại của các nghĩa vụ này.
Đơn vị phải thuyết minh thông tin về các phúc lợi của người lao động trong báo cáo tài chính, bao gồm các giả định được sử dụng và các rủi ro liên quan.
Mục tiêu của IAS 19 là quy định các chính sách kế toán để ghi nhận và thuyết minh về lợi ích của người lao động
IAS 20: Các khoản trợ cấp, hỗ trợ của Chính phủ
Chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn về việc thuyết minh các khoản trợ cấp của chính phủ và các hình thức hỗ trợ khác của chính phủ trong báo cáo tài chính của đơn vị. Theo đó, các khoản trợ cấp của chính phủ chỉ được ghi nhận khi đơn vị có sự đảm bảo hợp lý rằng sẽ tuân thủ các điều kiện liên quan và sẽ thực sự nhận được khoản trợ cấp đó.
Phương pháp ghi nhận:
- Các khoản trợ cấp liên quan đến tài sản được ghi nhận là thu nhập hoãn lại và được phân bổ dần vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
- Các khoản trợ cấp nhằm bù đắp chi phí được ghi nhận một cách có hệ thống trong các kỳ kế toán liên quan.
Trình bày và thuyết minh:
- Đơn vị phải trình bày và thuyết minh các chính sách kế toán áp dụng cho các khoản trợ cấp của chính phủ.
- Đơn vị cần thuyết minh các hình thức hỗ trợ khác của chính phủ mà đơn vị được hưởng lợi.
IAS 20 cung cấp hướng dẫn về trình bày các khoản trợ cấp của chính phủ và các hình thức hỗ trợ khác của chính phủ trong báo cáo tài chính của đơn vị
IFRS 9: Công cụ tài chính
IFRS 9 - Công cụ tài chính là chuẩn mực kế toán mới thay thế IAS 39 và đặt ra các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, phân loại và trình bày các công cụ tài chính trong báo cáo tài chính.
Theo IFRS 9, các công cụ tài chính chủ yếu bao gồm:
- Tài sản tài chính: tiền mặt, khoản đầu tư, khoản phải thu, v.v.
- Nợ phải trả tài chính: các khoản vay, trái phiếu, các khoản phải trả, v.v.
- Công cụ vốn chủ sở hữu: cổ phần, quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng.
IFRS 9 quy định ba cách để phân loại và đo lường các công cụ tài chính:
- Giá phí phân bổ: áp dụng cho các công cụ tài chính nắm giữ đến ngày đáo hạn.
- Giá trị hợp lý thông qua lãi hoặc lỗ (FVTPL): áp dụng cho các công cụ tài chính nắm giữ để kinh doanh.
- Giá trị hợp lý thông qua thu nhập toàn diện khác (FVOCI): áp dụng cho các khoản đầu tư nợ và công cụ vốn.
Việc phân loại tài sản tài chính thành ba loại này dựa trên mô hình kinh doanh để quản lý tài sản và đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của tài sản.
Ngoài ra, IFRS 9 còn giới thiệu mô hình dự phòng suy giảm giá trị mới, dựa trên dự báo tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), thay thế mô hình tổn thất phát sinh theo IAS 39.
IFRS 9 quy định ba cách phân loại và đo lường các công cụ tài chính
IFRS 14: Các khoản hoãn lại theo luật định
IFRS 14 Các khoản hoãn lại theo luật định là một chuẩn mực kế toán mới được ban hành nhằm cải thiện khả năng so sánh của thông tin tài chính liên quan đến các khoản hoãn lại theo luật định. Các khoản hoãn lại theo luật định định là các khoản mà doanh nghiệp có thể điều chỉnh trong tương lai để ảnh hưởng đến giá dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
Theo IFRS 14, các đơn vị được phép tiếp tục áp dụng các chính sách kế toán mà họ đã sử dụng trước khi áp dụng IFRS để ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh số dư các khoản hoãn lại theo luật định. Tuy nhiên, IFRS 14 cũng đưa ra các yêu cầu về trình bày nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của thông tin được công bố, bao gồm:
- Trình bày riêng số dư các khoản hoãn lại theo luật định trong báo cáo tình hình tài chính và báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác.
- Cung cấp thông tin về bản chất, rủi ro và dòng tiền dự kiến trong tương lai liên quan đến các khoản hoãn lại theo luật định này.
- Giải thích những thay đổi về số dư các khoản hoãn lại theo luật định trong kỳ báo cáo.
Việc áp dụng IFRS 14 sẽ cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính cái nhìn rõ ràng hơn về vai trò và tác động của các khoản hoãn lại theo quy định đối với tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị.
IAS 26: Kế toán và Báo cáo lợi ích hưu trí
IAS 26 Kế toán và Báo cáo lợi ích hưu trí quy định các yêu cầu về việc trình bày báo cáo tài chính khi quỹ phúc lợi hưu trí lập báo cáo tài chính riêng. Chuẩn mực này yêu cầu các khoản đầu tư vào quỹ phúc lợi hưu trí phải được đo lường theo giá trị hợp lý.
Theo IAS 26, các chương trình lợi ích hưu trí được phân thành hai loại chính:
- Chương trình đóng góp xác định: Trong các chương trình này, sự đóng góp của người lao động và/hoặc người sử dụng lao động vào quỹ hưu trí được xác định trước. Phúc lợi hưu trí phụ thuộc vào giá trị tích lũy của quỹ.
- Chương trình lợi ích xác định: Các kế hoạch này xác định lợi ích hưu trí mà người lao động sẽ nhận được dựa trên các yếu tố như số năm làm việc và mức lương cuối cùng.
IAS 26 yêu cầu các quỹ phúc lợi hưu trí phải lập và trình bày báo cáo tài chính riêng, bao gồm:
- Báo cáo tình hình tài chính: Báo cáo này trình bày tài sản ròng sẵn có để trả các khoản lợi ích hưu trí.
- Báo cáo về sự thay đổi tài sản ròng: Điều này phản ánh những thay đổi về tài sản ròng trong kỳ.
- Thuyết minh: Phần này giải thích các chính sách kế toán, các giả định và rủi ro liên quan.
IAS 26 yêu cầu các khoản đầu tư vào quỹ phúc lợi hưu trí phải được đo lường theo giá trị hợp lý
IAS 41: Nông nghiệp
(IAS) 41 - Nông nghiệp là chuẩn mực kế toán quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp. Chuẩn mực này thiết lập các nguyên tắc và hướng dẫn để ghi nhận và đo lường tài sản sinh học và sản phẩm nông nghiệp tại thời điểm thu hoạch.
Một trong những điểm nổi bật của IAS 41 là yêu cầu tài sản sinh học phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý trừ đi chi phí bán ước tính. Điều này cho phép phản ánh chính xác hơn giá trị kinh tế thực tế của những tài sản này thay vì chỉ ghi nhận chúng theo giá gốc. Việc đánh giá lại tài sản sinh học theo giá trị hợp lý cũng giúp doanh nghiệp nhận biết những thay đổi kịp thời về giá trị của những tài sản này trong quá trình tăng trưởng và phát triển.
Ngoài ra, IAS 41 còn cung cấp hướng dẫn về cách thức ghi nhận và đo lường sản phẩm nông nghiệp tại thời điểm thu hoạch. Theo đó, sản phẩm nông nghiệp được thu hoạch từ tài sản sinh học của đơn vị cũng phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý trừ đi chi phí ước tính để bán. Điều này giúp phản ánh chính xác giá trị kinh tế của sản phẩm nông nghiệp, đồng thời tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận tài sản sinh học và sản phẩm nông nghiệp của công ty.
IAS 41 - Nông nghiệp là chuẩn mực quan trọng đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc ghi nhận và đo lường tài sản sinh học và sản phẩm nông nghiệp trong ngành nông nghiệp
IFRS 06: Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản
IFRS 6 là chuẩn mực kế toán quan trọng dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp khai khoáng. Chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhận và đo lường chi phí liên quan đến việc thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản.
Theo IFRS 6, chi phí phát sinh từ các hoạt động như nghiên cứu địa chất, khoan thăm dò, lấy mẫu và các hoạt động liên quan được ghi nhận là tài sản, miễn là chúng có tiềm năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Những tài sản này được đo lường bằng mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại sau ghi nhận ban đầu.
Một yếu tố quan trọng khác là tài sản thăm dò và đánh giá phải được kiểm tra suy giảm giá trị khi có bằng chứng cho thấy giá trị ghi sổ có thể không được thu hồi đủ. Nếu giá trị ghi sổ vượt quá giá trị có thể thu hồi thì phần chênh lệch sẽ được ghi nhận vào báo cáo lãi hoặc lỗ.
Ngoài ra, IFRS 6 yêu cầu doanh nghiệp thuyết mình về các chính sách kế toán được áp dụng cũng như thông tin về giá trị ghi sổ, các thay đổi và mọi khoản lỗ do suy giảm giá trị.
Nhìn chung, IFRS 6 là một chuẩn mực quan trọng góp phần nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch trong báo cáo tài chính của các công ty ngành khai thác.
IFRS 6 góp phần nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch trong báo cáo tài chính của các công ty ngành khai thác
IAS 29: Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát
Khi một quốc gia rơi vào tình trạng siêu lạm phát , các báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong nước sẽ trở nên kém ý nghĩa hơn nếu không được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi về giá cả. Đây là mục đích của chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 29 - Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát.
Theo IAS 29, khi lạm phát ở một quốc gia vượt quá 100% trong khoảng thời gian 3 năm liên tiếp, nền kinh tế của quốc gia đó được coi là siêu lạm phát . Trong trường hợp này, doanh nghiệp phải áp dụng các nguyên tắc của IAS 29 để điều chỉnh số liệu tài chính của mình.
Các nguyên tắc chính bao gồm:
- Sử dụng đơn vị tiền tệ có sức mua tương đương tại thời điểm cuối kỳ báo cáo để trình bày các khoản mục trên báo cáo tài chính.
- Điều chỉnh các khoản mục phi tiền tệ (như tài sản cố định, hàng tồn kho) dựa trên chỉ số giá tiêu dùng.
- Ghi nhận lãi/lỗ ròng từ trạng thái tiền tệ ròng trong kỳ báo cáo.
- Trình bày thông tin so sánh đã được điều chỉnh lại.
Việc tuân thủ các yêu cầu của IAS 29 sẽ giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh siêu lạm phát.
IAS 29 Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát
IAS 36: Tổn thất tài sản
Tài sản là một trong những mục quan trọng nhất trên bảng cân đối kế toán của công ty. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giá trị sổ sách của những tài sản này có thể không phản ánh đầy đủ giá trị thực của chúng. Đây là lý do tại sao chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 36 - Tổn thất tài sản ra đời.
IAS 36 thiết lập các nguyên tắc và thủ tục để đảm bảo rằng tài sản của công ty được ghi nhận ở giá trị không vượt quá số tiền có thể thu hồi được. Theo đó, công ty phải thực hiện các bước sau:
- Xác định các dấu hiệu suy giảm tài sản: ví dụ: giá trị thị trường giảm đáng kể, những thay đổi bất lợi về công nghệ, thị trường, luật pháp, v.v.
- Ước tính giá trị có thể thu hồi của tài sản: đây là giá trị cao hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
- So sánh giá trị sổ sách và số tiền có thể thu hồi. Nếu giá trị sổ sách vượt quá số tiền có thể thu hồi, công ty phải ghi nhận khoản lỗ do suy giảm giá trị.
- Phân bổ khoản lỗ do suy giảm giá trị hợp lý giữa các tài sản trong nhóm.
- Định kỳ đánh giá lại và điều chỉnh tổn thất do suy giảm giá trị nếu cần thiết trong các kỳ tiếp theo.
Lỗ suy giảm theo IFRS
IFRS 02: Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp sử dụng cổ phần hoặc các quyền liên quan đến cổ phần để trả thù lao cho nhân viên, nhà thầu hoặc các bên khác. Chuẩn mực kế toán IFRS 2 cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn ghi nhận và trình bày các giao dịch này trong báo cáo tài chính.
Theo IFRS 2, các giao dịch thanh toán dựa trên cổ phiếu bao gồm:
- Các giao dịch trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy công cụ vốn của mình.
- Các giao dịch trong đó đơn vị phải chịu trách nhiệm chuyển tiền mặt hoặc tài sản khác cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đó với số tiền dựa trên giá cổ phiếu của đơn vị hoặc các công cụ vốn chủ sở hữu khác.
IFRS 2 yêu cầu đơn vị ghi nhận các giao dịch này trong báo cáo tài chính, cụ thể:
- Ghi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được với mức tăng vốn chủ sở hữu tương ứng (nếu thanh toán bằng công cụ vốn) hoặc nợ phải trả (nếu thanh toán bằng tiền mặt).
- Xác định giá trị hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được dựa trên giá trị hợp lý của công cụ vốn tại ngày cấp.
- Phân bổ số tiền được ghi nhận trong khoảng thời gian nhận được dịch vụ hoặc đáp ứng các điều kiện trao quyền.
Việc tuân thủ IFRS 2 giúp doanh nghiệp ghi nhận chính xác các giao dịch thanh toán dựa trên cổ phiếu, từ đó cung cấp thông tin chính xác về chi phí nhân sự và cơ cấu vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính.
IFRS 2 giúp doanh nghiệp ghi nhận đúng các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
IFRS 5: Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục
Chuẩn mực kế toán IFRS 5 cung cấp hướng dẫn về cách ghi nhận và trình bày các tài sản dài hạn nắm giữ để bán và các hoạt động kinh doanh đang được thanh lý hoặc ngừng hoạt động. Những quy định này rất quan trọng, giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính và kết quả hoạt động.
Theo IFRS 5, tài sản dài hạn nắm giữ để bán là những tài sản có giá trị ghi sổ sẽ được thu hồi chủ yếu thông qua giao dịch bán thay vì tiếp tục sử dụng. Những tài sản này phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Chúng phải có sẵn để bán ngay trong điều kiện hiện tại.
- Việc bán phải có khả năng xảy ra cao, nghĩa là có kế hoạch bán và đang tích cực tìm kiếm người mua.
- Những tài sản này được trình bày riêng biệt trên bảng cân đối kế toán và được đo lường ở mức thấp hơn giữa giá trị ghi sổ và giá trị hợp lý trừ đi chi phí bán.
Bên cạnh đó, IFRS 5 cũng hướng dẫn về cách ghi nhận và trình bày hoạt động không liên tục. Đây là các bộ phận của doanh nghiệp đang được thanh lý hoặc ngừng hoạt động, và đại diện cho một dòng kinh doanh hoặc khu vực địa lý lớn, riêng biệt với phần còn lại của doanh nghiệp.
IFRS 13: Đo lường giá trị hợp lý
Giá trị hợp lý là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán và báo cáo tài chính. Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 13 đưa ra định nghĩa chi tiết và hướng dẫn cách xác định giá trị hợp lý.
Theo IFRS 13, giá trị hợp lý là giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc được trả để chuyển nhượng một khoản nợ trong một giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường. Đây là một khái niệm dựa trên thị trường, phản ánh giá trị ước tính của một tài sản hoặc nợ phải trả trong điều kiện thị trường hiện hành tại thời điểm định giá.
Chuẩn mực yêu cầu các đơn vị sử dụng các kỹ thuật định giá phù hợp để xác định giá trị hợp lý, dựa trên các dữ liệu đầu vào có thể quan sát được trên thị trường. Các kỹ thuật định giá bao gồm:
- Phương pháp thị trường: Sử dụng các giá giao dịch trên thị trường cho các tài sản hoặc nợ phải trả tương tự.
- Phương pháp thu nhập: Chiết khấu các luồng tiền trong tương lai để xác định giá trị hiện tại.
- Phương pháp chi phí: Xác định giá trị thay thế của tài sản.
IFRS 13 cũng yêu cầu công bố toàn diện các phương pháp định giá và thông tin đầu vào được sử dụng để nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.
>>> Xem thêm: Chi phí lịch sử và giá trị hợp lý: Tìm hiểu sự khác biệt
Giá trị hợp lý thể hiện mức giá ước tính mà tại đó một tài sản hoặc nợ phải trả có thể được trao đổi trên thị trường
IFRS 12: Thuyết minh lợi ích các bên liên quan
IFRS 12 là chuẩn mực kế toán quan trọng giúp nâng cao tính minh bạch của các giao dịch và mối quan hệ với các bên liên quan. Chuẩn mực này yêu cầu các công ty phải tiết lộ thông tin chi tiết về lợi ích của họ trong các đơn vị khác, bao gồm các công ty con, các thỏa thuận chung, công ty liên kết và các đơn vị có cấu trúc.
Theo IFRS 12, các bên liên quan bao gồm:
- Công ty con: các đơn vị mà công ty kiểm soát
- Liên doanh và công ty liên kết: các đơn vị mà công ty có ảnh hưởng đáng kể
- Các đơn vị có cấu trúc chưa hợp nhất: các đơn vị mà công ty tham gia vào
Các thông tin cần thuyết minh về các bên liên quan bao gồm:
- Tên và mô tả bản chất của mối quan hệ
- Quyền sở hữu và quyền biểu quyết
- Các khoản đầu tư, doanh thu, chi phí và các giao dịch khác
- Rủi ro và cam kết liên quan
- Hạn chế về khả năng chuyển tiền, trả cổ tức hoặc thực hiện các giao dịch khác
Việc công bố đầy đủ các thông tin này sẽ giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về các mối quan hệ, giao dịch và rủi ro liên quan đến các bên liên quan. Điều này cho phép họ đưa ra các quyết định kinh tế sáng suốt hơn.
IFRS 12 góp phần tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.
IFRS 11: Thỏa thuận liên doanh
IFRS 11 là một chuẩn mực kế toán quan trọng cung cấp hướng dẫn cho các công ty về cách hợp nhất báo cáo tài chính cho các khoản đầu tư trong các thỏa thuận chung. Chuẩn mực này thay thế IAS 31 Quyền Lợi trong Liên Doanh và đặt ra các nguyên tắc kế toán cho các bên tham gia vào các thỏa thuận liên doanh.
Theo IFRS 11, các loại Thỏa thuận liên doanh là:
- Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát (joint operations): trong đó các bên có quyền đối với tài sản và nghĩa vụ đối với các khoản nợ của thỏa thuận
- Liên doanh (joint ventures): trong đó các bên có quyền đối với tài sản ròng của thỏa thuận
Đối với hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát, doanh nghiệp phải ghi nhận tỷ lệ phần sở hữu của mình đối với các tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí. Còn với liên doanh, doanh nghiệp phải ghi nhận khoản đầu tư theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
IFRS 11 nhấn mạnh sự cần thiết phải xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong thỏa thuận chung dựa trên cơ cấu pháp lý chứ không chỉ dựa trên hình thức pháp lý. Điều này giúp các doanh nghiệp phản ánh đúng bản chất kinh tế của thỏa thuận chung.
Chuẩn mực này nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính liên quan đến các thỏa thuận chung, điều này rất quan trọng do sự phổ biến ngày càng tăng của các cơ cấu kinh doanh hợp tác như vậy.
IFRS 11 cung cấp hướng dẫn cho các công ty về cách hợp nhất báo cáo tài chính đối với các khoản đầu tư vào các thỏa thuận chung
Kết luận
Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS đánh dấu một cột mốc quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam, hứa hẹn hội nhập sâu hơn với nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, việc triển khai thành công IFRS đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các khác biệt của nó với VAS quen thuộc. Thông qua loạt bài viết so sánh hai chuẩn mực kế toán IFRS và VAS, chúng tôi mong muốn trang bị cho độc giả những hiểu biết cần thiết để định hướng cho giai đoạn chuyển đổi này.
Câu hỏi thường gặp
Chính phủ và các cơ quan kế toán Việt Nam có thể vẫn đang trong quá trình xem xét và điều chỉnh các tiêu chuẩn chuyên biệt, phức tạp hơn này cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Việc thiếu kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm về các chủ đề này cũng có thể góp phần gây ra sự chậm trễ.
Mốc thời gian chính xac chưa thể xác định.
Mặc dù chưa có các chương trình thí điểm rộng rãi, một số công ty hàng đầu của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngân hàng và bảo hiểm, có thể đang tự nguyện áp dụng một số chuẩn mực IFRS nhất định trước khi chính thức triển khai, nhằm thu được kinh nghiệm sớm.