Thời gian hoàn vốn là một chỉ số quan trọng giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư xác định thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu. Việc hiểu rõ các phương pháp tính thời gian hoàn vốn không chỉ giúp đánh giá hiệu quả tài chính mà còn hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác. Hãy cùng Viindoo tham khảo qua 4 cách tính thời gian hoàn vốn chính xác trong bài viết này.
1. Thời gian hoàn vốn là gì?
Thời gian hoàn vốn (Payback Period) là khoảng thời gian cần để một khoản đầu tư thu hồi vốn ban đầu thông qua dòng tiền tích lũy. Nói một cách đơn giản, đó là thời điểm mà doanh thu từ dự án đủ bù đắp cho chi phí ban đầu bỏ ra.
Thời điểm mà doanh thu thu được từ dự án đủ để bù đắp cho chi phí ban đầu.
Thời gian hoàn vốn càng ngắn thì nhà đầu tư càng yên tâm hơn về khả năng thu hồi vốn và nhận thấy rõ hơn lợi ích của dự án. Các phương pháp tính toán có thể bao gồm hoặc không bao gồm giá trị thời gian của tiền, tùy thuộc vào cách tiếp cận sử dụng.
Ví dụ: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một dự án. Mỗi năm dự án mang lại lợi nhuận 20 triệu đồng. Thời gian hoàn vốn của dự án này sẽ là 5 năm (100 triệu đồng : 20 triệu đồng/năm).
2. Bốn cách tính thời gian hoàn vốn
Tính toán thời gian hoàn vốn là một bước quan trọng trong đánh giá hiệu quả đầu tư. Dưới đây là bốn phương pháp phổ biến:
2.1 Cách 1: Cách tính thời gian hoàn vốn không chiết khấu có dòng tiền đều
Thời gian hoàn vốn không chiết khấu là một công cụ hữu ích để đánh giá sơ bộ khả năng sinh lời của một dự án.
Phương pháp này được áp dụng khi dòng tiền hàng năm từ dự án ổn định. Công thức tính như sau:
Thời gian hoàn vốn = Số tiền đầu tư ban đầu / Dòng tiền thu về hằng năm
Đây là phương pháp đơn giản nhất, dùng để xác định số năm cần thiết để dòng tiền thu về bằng chính xác số tiền đầu tư ban đầu, giả định rằng dòng tiền thu về mỗi năm là như nhau. Ưu điểm của phương pháp này là dễ hiểu và dễ tính toán. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là không xem xét đến giá trị thời gian của tiền, tức là không đánh giá sự giảm giá trị của tiền thu được trong các năm sau so với tiền thu được trong năm đầu.
Ví dụ: Bạn đầu tư 1 tỷ đồng vào một dự án. Mỗi năm, dự án mang lại cho bạn 200 triệu đồng.
Vậy thời gian để bạn thu hồi vốn là:
Thời gian hoàn vốn = 1.000.000.000 / 200.000.000 = 5 năm
=> Sau 5 năm, tổng số tiền bạn thu về sẽ bằng đúng số tiền bạn đã đầu tư ban đầu.
2.2 Cách 2: Cách tính thời gian hoàn vốn không chiết khấu có dòng tiền thay đổi
Thời gian hoàn vốn không chiết khấu là một phương pháp đơn giản để đánh giá khả năng thu hồi vốn của một dự án.
Khi dòng tiền hàng năm không đều, tính thời gian hoàn vốn bằng cách cộng dồn dòng tiền cho đến khi đạt tổng vốn đầu tư ban đầu. Công thức như sau
Thời gian hoàn vốn = Năm cuối cùng có tổng dòng tiền tích lũy ≥ Vốn đầu tư ban đầu
Khác với phương pháp tính thời gian hoàn vốn không chiết khấu với dòng tiền đều, phương pháp này phù hợp hơn cho các dự án có dòng tiền không ổn định qua các năm. Nó cho phép tính toán thời gian hoàn vốn chính xác hơn khi các dòng tiền biến đổi. Phương pháp này linh hoạt và phản ánh thực tế hơn nhưng vẫn không tính đến giá trị thời gian của tiền, tức là không chiết khấu các dòng tiền về giá trị hiện tại.
Cách tính:
- Tính dòng tiền ròng mỗi năm: Tổng thu nhập trừ tổng chi phí hàng năm.
- Tính dòng tiền tích lũy: Cộng dồn dòng tiền ròng hàng năm.
- Xác định năm hoàn vốn: Tìm năm mà dòng tiền tích lũy bằng hoặc vượt quá vốn đầu tư ban đầu. Năm đó chính là thời gian hoàn vốn.
Ví dụ: Giả sử bạn đầu tư 1 tỷ đồng vào một dự án. Dòng tiền ròng của các năm như sau:
Năm 1: 200 triệu
Năm 2: 300 triệu
Năm 3: 400 triệu
Năm 4: 500 triệu
Calculate:
\
Năm 1: Dòng tiền tích lũy = 200 triệu
Năm 2: Dòng tiền tích lũy = 200 triệu + 300 triệu = 500 triệu
Năm 3: Dòng tiền tích lũy = 500 triệu + 400 triệu = 900 triệu
Năm 4: Dòng tiền tích lũy = 900 triệu + 500 triệu = 1.400 triệu
=> Sau 3 năm, tổng dòng tiền tích lũy đã vượt quá 1 tỷ đồng (vốn đầu tư ban đầu). Vậy thời gian hoàn vốn của dự án là 3 năm.
2.3 Cách 3: Cách tính thời gian hoàn vốn chiết khấu
Phương pháp tính thời gian hoàn vốn chiết khấu là phương pháp xác định thời gian thu hồi vốn cho toàn bộ khoản đầu tư ban đầu, có tính đến yếu tố giá trị hiện tại của dòng tiền. Để tính toán thời gian hoàn vốn chiết khấu, cần thực hiện hai bước:
Bước 1: Chiết khấu tất cả dòng tiền dự kiến trong tương lai về giá trị hiện tại theo công thức:
Giá trị hiện tại = Dòng tiền dự kiến / (1 + Lãi suất)^Số kỳ hạn
Bước 2: Áp dụng cách tính toán thời gian hoàn vốn như phương pháp không chiết khấu cho dòng tiền đã được chiết khấu về giá trị hiện tại.
Thời gian hoàn vốn chiết khấu = Năm hoàn vốn + (Dòng tiền chưa thu hồi trong năm hoàn vốn / Dòng tiền thuần bình quân hàng năm)
Với:
- Năm hoàn vốn: Năm mà dòng tiền tích lũy đạt hoặc vượt vốn đầu tư ban đầu
- Dòng tiền chưa thu hồi trong năm hoàn vốn: Số tiền còn lại cần thu hồi trong năm hoàn vốn
- Dòng tiền thuần bình quân hàng năm: Dòng tiền thuần bình quân hàng năm sau khi chiết khấu
Thời gian hoàn vốn chiết khấu là một phương pháp hữu ích để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền được coi là chính xác nhất vì nó tính đến giá trị thời gian của tiền, mang lại cái nhìn thực tế về giá trị dự án. Ưu điểm của phương pháp này là phản ánh chính xác giá trị thực của dự án, bao gồm cả yếu tố lạm phát và rủi ro. Tuy nhiên, nhược điểm là phương pháp này phức tạp hơn, đòi hỏi phải xác định một lãi suất chiết khấu phù hợp, làm tăng độ khó trong quá trình tính toán và phân tích.
Cách tính:
- Tính dòng tiền ròng mỗi năm: Tổng thu nhập trừ tổng chi phí hàng năm.
- Tính dòng tiền tích lũy: Cộng dồn dòng tiền ròng hàng năm.
- Xác định năm hoàn vốn: Tìm năm mà dòng tiền tích lũy bằng hoặc vượt quá vốn đầu tư ban đầu. Năm đó chính là thời gian hoàn vốn.
Ví dụ: Giả sử một công ty đầu tư 100 triệu đồng vào một dự án với dòng tiền ròng dự kiến như sau:
Năm 1: 20 triệu đồng
Năm 2: 30 triệu đồng
Năm 3: 40 triệu đồng
Năm 4: 50 triệu đồng
Lãi suất chiết khấu là 10%.
Bước 1: Chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại
Năm 1: 20 triệu / (1+0.10)^1 = 18.18 triệu đồng
Năm 2: 30 triệu / (1+0.10)^2 = 24.79 triệu đồng
Năm 3: 40 triệu / (1+0.10)^3 = 30.05 triệu đồng
Năm 4: 50 triệu / (1+0.10)^4 = 34.15 triệu đồng
Năm | Dòng tiền ban đầu | Hệ số chiết khấu | Giá trị hiện tại | Dòng tiền tích lũy |
0 | -100 triệu | 1 | -100 triệu | -100 triệu |
1 | 20 triệu | 0.9091 | 18.18 triệu | -81.82 triệu |
2 | 30 triệu | 0.8264 | 24.79 triệu | -57.03 triệu |
3 | 40 triệu | 0.7513 | 30.05 triệu | -26.98 triệu |
4 | 50 triệu | 0.6830 | 34.15 triệu | 7.17 triệu |
Bước 2: Tính thời gian hoàn vốn chiết khấu
Thời gian hoàn vốn chiết khấu là thời điểm dòng tiền tích lũy trở nên dương. Từ năm 3, dòng tiền tích lũy đã dương với giá trị chưa thu hồi là 26.98 triệu đồng. Dòng tiền thuần bình quân hàng năm (sau khi chiết khấu) là 24.34 triệu đồng.
Thời gian hoàn vốn chiết khấu =
Thời gian hoàn vốn chiết khấu = 3 + (26.98 triệu / 24.34 triệu) ≈ 3.11 năm
-> Kết quả cho thấy, dự án này sẽ hoàn vốn trong khoảng 3.11 năm khi áp dụng lãi suất chiết khấu 10%.
2.4 Cách 4: Cách tính thời gian hoàn vốn theo tháng
Tính thời gian hoàn vốn theo tháng giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp đánh giá chính xác hơn khả năng sinh lời của dự án và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Phương pháp này phù hợp với các dự án có thời gian hoàn vốn ngắn, tính theo tháng. Công thức như sau:
Thời gian hoàn vốn (tháng) = Vốn đầu tư ban đầu / Dòng tiền hàng tháng
Phương pháp tính thời gian hoàn vốn theo tháng cho phép đánh giá chi tiết hơn về tiến độ thu hồi vốn của dự án, so với cách tính theo năm. Ưu điểm của phương pháp này là cung cấp thông tin chi tiết hơn về tiến độ thu hồi vốn, giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là phương pháp này phức tạp hơn khi tính toán, đặc biệt đối với các dự án có dòng tiền thay đổi hàng tháng, yêu cầu quản lý và theo dõi kỹ lưỡng hơn.
Ví dụ: Giả sử một công ty đầu tư vào một chiến dịch marketing với chi phí ban đầu là 12 triệu đồng. Dự kiến mỗi tháng chiến dịch sẽ mang lại lợi nhuận 2 triệu đồng.
Tháng 1: Dòng tiền tích lũy = 2 triệu
Tháng 2: Dòng tiền tích lũy = 4 triệu
Tháng 3: Dòng tiền tích lũy = 6 triệu
...
Tháng 6: Dòng tiền tích lũy = 12 triệu
=> Vậy thời gian hoàn vốn của chiến dịch này là 6 tháng.
3. Quản lý thời gian hoàn vốn cùng Viindoo Accounting & Finance
Hiện nay, doanh nghiệp có thể tối ưu quá trình tính toán và quản lý thời gian hoàn vốn với phần mềm kế toán. Phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp thu thập và quản lý dữ liệu về dòng tiền thu vào và chi ra của dự án, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, doanh thu hàng năm và các chi phí vận hành. Đây là những dữ liệu cơ bản để tính toán thời gian hoàn vốn. Một trong số những phần mềm hiệu quả, có khả năng hỗ trợ tính thời gian hoàn vốn mà doanh nghiệp có thể cân nhắc là Viindoo Accounting.
Viindoo Accounting với nhiều tính năng mạnh mẽ sẽ là trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp trong quá trình quản lý chi phí dự án nói chung và quản lý thời gian hoàn vốn nói riêng. Đơn cử như:
- Viindoo Accounting có khả năng kiểm soát số liệu xuyên suốt theo thời gian thực, mọi giao dịch, từ hóa đơn bán hàng, nhập kho, thanh toán đến các bút toán kế toán khác đều được ghi nhận và cập nhật ngay lập tức vào hệ thống. Điều này giúp doanh nghiệp luôn nắm bắt được tình hình tài chính hiện tại của dự án.
- Viindoo Accounting tích hợp hoàn hảo với các phần mềm khác như Viindoo Project, Kho vận, Chi tiêu, Bán hàng,... giúp thu thập dữ liệu về chi phí, doanh thu, chi phí vận hành một cách chính xác và đầy đủ nhất. Nhờ vậy, doanh nghiệp có dữ liệu đầy đủ và chính xác để tính toán dòng tiền, lợi nhuận,... từ đó tính toán thời gian hoàn vốn. .
- Công cụ lọc, tìm kiếm thông minh trong Viindoo Accounting giúp nhanh chóng tìm kiếm thông tin kế toán theo đa tiêu chí.
Tính toán và quản lý thời gian hoàn vốn cùng Viindoo Accounting
Khám phá Viindoo Accounting
Tự động hóa mọi nghiệp vụ kế toán doanh nghiệp. Tích hợp chặt chẽ và theo dõi dữ liệu theo thời gian thực. Dự đoán dòng tiền, lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp hiệu quả.
Làm chủ cách tính thời gian hoàn vốn là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Viindoo sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình này và đạt được hiệu quả kinh doanh vượt trội.