Ở bài viết "So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản", Chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa hai hệ thống Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS và Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào việc so sánh sự khác biệt giữa các chuẩn mực IFRS và VAS tương đương trong cách thức ghi nhận, xác định giá trị, cũng như yêu cầu trình bày các khoản mục trên báo cáo tài chính doanh nghiệp. Đây sẽ là một chủ đề rất hữu ích, vì vậy đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
IFRS và VAS (Phần 2)
Khuôn khổ về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính
Khung khái niệm và VAS 01 (Chuẩn mực Kế toán Chung) lần lượt đóng vai trò nền tảng cơ bản trong việc xây dựng và trình bày báo cáo tài chính trên toàn cầu và trong phạm vi Việt Nam.
Khung Khái niệm cung cấp một hệ thống toàn diện các khái niệm, nguyên tắc và mục tiêu nền tảng cho các chuẩn mực kế toán trên phạm vi quốc tế. Nó thiết lập một ngôn ngữ chung và một khuôn khổ nhất quán cho báo cáo tài chính, đảm bảo tính minh bạch, khả năng so sánh và độ tin cậy của thông tin tài chính giữa các quốc gia.
Trong khi đó, VAS 01 đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam, cung cấp những hướng dẫn và yêu cầu cụ thể phù hợp với thực tiễn kế toán và môi trường pháp lý tại Việt Nam. VAS 01 đóng một vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính chính xác, nhất quán và liên quan của báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam.
Dưới đây là bảng so sánh một số điểm khác biệt giữa Khung khái niệm và VAS 01 (Chuẩn mực kế toán chung):
Khung khái niệm | VAS 01 |
Khung khái niệm (Conceptual Framework) không được phân loại là chuẩn mực kế toán. | Là một trong các chuẩn mực và được đánh số như các chuẩn mực khác thuộc VAS, nội dung tương ứng với Khung khái niệm (Conceptual Framework) của IFRS. |
Nguyên tắc kế toán: bản chất quan trọng hơn hình thức. | Nguyên tắc này chưa được cập nhật ở Chuẩn mực. (Thông tư 200/2014/TT-BTC đã xác định vấn đề này phù hợp với thông số quốc tế) |
Ngoài phương pháp giá gốc , Khuôn khái niệm còn quy định một số phương pháp ghi nhận giá trị tài sản và nợ phải trả như giá trị hiện hành, giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai, giá trị có thể thực hiện được. |
Không được đề cập trong Chuẩn mực. |
Đề xuất các khái niệm về vốn và bảo toàn vốn cho doanh nghiệp. | Không được đề cập trong Chuẩn mực. |
Chuẩn mực kế toán về Hàng tồn kho (IAS 2 và VAS 2)
Mặc dù Việt Nam đã ban hành Chuẩn mực kế toán số 02 - Hàng tồn kho (VAS 02) tương ứng với Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 02 nhưng vẫn có một số điểm khác biệt chính cần lưu ý khi áp dụng hai mực chuẩn này:
Tiêu chí | IAS 02 | VAS 02 | Ví dụ |
Phạm vi |
|
| Ví dụ: Đặc thù của sản phẩm nông nghiệp và tài sản sinh học thường có chu kỳ sinh trưởng và chín muồi dài, giá trị của chúng có thể thay đổi liên tục. Giá trị của sản phẩm nông nghiệp và tài sản sinh học thường khó xác định một cách đáng tin cậy dựa trên nguyên giá hoặc chi phí sản xuất. Vì vậy theo IAS 41, các tài sản này được xác định giá trị thực tế theo Giá trị hợp lý - Chi phí bán. Ngược lại, theo VAS 02, sản phẩm nông nghiệp và tài sản sinh học được xác định giá trị giống như các hàng hóa khác, xác định giá trị theo nguyên tắc giá gốc, không phản ánh được đúng giá trị thực tế vốn thường xuyên biến động của các tài sản này. |
Tiêu chí ghi nhận | Tài sản đáp ứng các tiêu chí ghi nhận là tài sản cố định hữu hình (Bất động sản, Nhà xưởng, thiết bị), thì được ghi nhận là Bất động sản, Nhà xưởng, Thiết bị mà không cần xét đến giá trị tài sản. | Công cụ dụng cụ, thiết bị, ... mặc dù đáp ứng các tiêu chí ghi nhận Tài sản cố định hữu hình nhưng có nguyên giá dưới 30 triệu đồng (theo quy định hiện hành) thì được ghi nhận là Hàng tồn kho . | |
Ghi nhận ban đầu | SP nông nghiệp thu hoạch từ tài sản sinh học ghi nhận theo giá trị hợp lý trừ chi phí bán ước tính tại thời điểm thu hoạch. |
Ghi nhận theo chi phí Sản xuất thực tế. | |
Đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu | Giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên Giá trị thuần có thể thực hiện được. Nếu Giá trị ghi sổ lớn hơn Giá trị thuần có thể thực hiện được thì thực hiện ghi giảm giá trị ghi sổ của Hàng tồn kho bằng GIá trị thuần có thể thực hiện được và đồng thời ghi nhận khoản chênh lệch vào chi phí trên P/L. | Trích lập dự phòng trên cơ sở từng mặt hàng tồn kho nếu Giá trị ghi sổ lớn hơn Giá trị thuần có thể thực hiện được chứ không ghi giảm trực tiếp trên giá trị ghi sổ Hàng tồn kho như IFRS. | |
Phương pháp tính giá thành |
| Phương pháp tính giá thành được áp dụng chung cho tất cả các nhóm hàng tồn kho. |
Tài sản sinh học liên quan đến hoạt động nông nghiệp được quy định theo chuẩn mực riêng IAS 41 - Nông nghiệp
Chuẩn mực kế toán về tài sản cố định hữu hình (IAS 16 và VAS 03)
Chuẩn mực kế toán Tài sản cố định hữu hình (VAS 03) được ban hành tương ứng với Chuẩn mực kế toán quốc tế về Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (sau đây gọi tắt là PPE ) (IAS 16 ). Có một số điểm khác biệt đáng chú ý giữa IFRS và VAS trong việc ghi nhận và đo lường giá trị của tài sản cố định hữu hình. Sau đây là so sánh chi tiết các khác biệt giữa IAS 16 và VAS 03:
Tiêu chí | IAS 16 | VAS 03 | Ví dụ |
Phạm vi |
|
Không quy định về việc loại trừ. | Cây công nghiệp như cao su, cà phê, … hoặc súc vật sinh sản như bò sữa, lợn … có quá trình sinh sôi nảy nở thêm trong quá trình sinh trưởng. Các chi phí liên quan trực tiếp như chăn nuôi, vun trồng không phản ánh được giá trị của tài sản đặc thù này. IAS 41 yêu cầu tài sản sinh học ghi nhận giá trị tài sản theo Giá trị hợp lý - Chi phí bán, trong khi VAS 03 yêu cầu ghi nhận theo giá gốc là các chi phí liên quan trực tiếp đến việc chăn nuôi, vun trồng các tài sản này. Vì thế, theo VAS 03, các tài sản sinh học chưa được phản ánh đúng bản chất trên BCTC. |
Tiêu chí ghi nhận | Ghi nhận PPE được mua, mà bản thân PPE không tạo ra lợi ích kinh tế nhưng cần thiết để khiến cho các tài sản khác có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế. | Không có quy định tương tự. | Một nhà máy sản xuất hóa chất có thể lắp đặt các quy trình xử lý hóa chất mới để tuân thủ những yêu cầu về môi trường đối với việc sản xuất và lưu trữ các hóa chất nguy hiểm; những nâng cấp liên quan đến nhà máy được ghi nhận là một tài sản cố định hữu hình bởi vì không có chúng, đơn vị không thể sản xuất và bán hóa chất. |
Tài sản dự kiến sẽ được sử dụng trong nhiều hơn một kỳ kế toán. |
Thời gian sử dụng hữu ích ước tính hơn 1 năm. | ||
Không có tiêu chuẩn về giá trị của tài sản cố định hữu hình. | Phải đáp ứng các tiêu chí về giá trị tài sản cố định theo quy định hiện hành. | Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, nguyên giá tài sản cố định phải từ 30 triệu đồng trở lên . | |
Ghi nhận ban đầu | Đưa chi phí tháo rời, loại bỏ và khôi phục mặt bằng vào giá trị ghi nhận ban đầu của PPE. | Không đưa chi phí tháo rời, loại bỏ và khôi phục tài sản vào giá trị ghi nhận ban đầu của PPE. | Một công ty mua một tòa nhà văn phòng cũ và có kế hoạch sửa chữa, cải tạo lại tòa nhà đó để sử dụng. Theo IFRS, các chi phí dự kiến để tháo dỡ, di dời các bộ phận của tòa nhà cũ và phục hồi lại mặt bằng sau khi hoàn thành công việc cải tạo phải được tính vào giá mua ban đầu của tòa nhà. Những chi phí này có thể bao gồm:
Khi ghi nhận tài sản tòa nhà, công ty sẽ thêm các khoản chi phí này vào giá mua ban đầu của tòa nhà. Các chi phí này sẽ được khấu hao cùng với tòa nhà trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản. |
Đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu | Được phép lựa chọn 1 trong 2 mô hình sau đây khi xác định giá trị TSCĐ hữu hình:
Nếu lựa chọn mô hình đánh giá lại theo giá trị hợp lý thì áp dụng cho toàn bộ PPE trong một nhóm tài sản. | Chỉ cho phép xác định giá trị tài sản cố định hữu hình theo mô hình Giá gốc. Trừ trường hợp cổ phần hóa, mang tài sản đi góp vốn hoặc giải thể, chia tách, sáp nhập. | Theo VAS, TSCĐ thường được ghi nhận theo mô hình giá gốc, tuy nhiên điều này không phải lúc nào cũng phản ánh đúng giá trị và khả năng sinh lợi của tài sản. Ví dụ: Ụ nổi 83M của Vinalines có giá trị ghi sổ lên đến hàng trăm tỷ đồng nhưng lợi ích kinh tế thực tế thu về lại rất thấp. Ngược lại, một số TSCĐ bất động sản có thể tăng giá trị đáng kể so với giá gốc. Việc chỉ ghi nhận TSCĐ theo giá gốc mà không đánh giá lại có thể dẫn tới những sai lệch đáng kể, không phản ánh đúng tiềm lực thực của doanh nghiệp. |
Mỗi bộ phận của một PPE có nguyên giá chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng nguyên giá của tài sản đó phải được khấu hao riêng biệt. | Không quy định rõ chi phí khấu hao cho mỗi phần quan trọng trong PPE. | Có thể khấu hao riêng khung máy bay và động cơ của máy bay, vì cả 2 bộ phận này đều có giá trị đáng kể so với tổng nguyên giá máy bay. | |
Ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị của PPE vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ngay trong kỳ phát sinh tổn thất. | Không được đề cập trong Chuẩn mực. |
Chuẩn mực kế toán tài sản vô hình (IAS 38 và VAS 04)
Chuẩn mực kế toán Việt Nam 04 - Tài sản vô hình (VAS 04) tương ứng với Chuẩn mực kế toán quốc tế về tài sản vô hình (IAS 38). Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa chuẩn mực IFRS và VAS về tài sản cố định vô hình:
Tiêu chí | IAS 38 | VAS 04 |
Phạm vi |
Loại trừ các tài sản phát sinh từ hoạt động thăm dò và đánh giá (Đã quy định riêng ở IFRS 6 Thăm dò và Đánh giá tài nguyên khoáng sản). | Không quy định về việc loại trừ. |
Theo thông lệ quốc tế, Đất và quyền sử dụng đất vô thời hạn được xem là tài sản cố định hữu hình (PPE). | Quyền sử dụng đất là tài sản cố định vô hình. | |
Đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu | Được phép lựa chọn 1 trong 2 mô hình sau đây khi xác định giá trị TSCĐ hữu hình:
Tuy nhiên, mô hình đánh giá lại thường không được áp dụng do thị trường hoạt động của TSCĐ vô hình thường không tồn tại hoặc rất hiếm. | Xác định theo mô hình giá gốc. |
Không quy định cụ thể về số năm được phép khấu hao tài sản. | Thời gian khấu hao không quá 20 năm, trừ khi có bằng chứng thuyết phục rằng thời gian sử dụng hữu ích hơn 20 năm là phù hợp. |
Theo VAS, Tài sản cố định vô hình không được khấu hao quá 20 năm
Chuẩn mực kế toán Bất động sản đầu tư (IAS 40 và VAS 05)
Việt Nam đã ban hành Chuẩn mực Kế toán số 05 - Bất động sản đầu tư (VAS 05) tương ứng với Chuẩn mực Kế toán Quốc tế về Bất động sản đầu tư (IAS 40). Nhìn chung, không có nhiều khác biệt giữa hai chuẩn mực này. Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa chuẩn mực IFRS và VAS trong kế toán Bất động sản đầu tư là:
- IAS 40 cho phép đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu của BĐSĐT bằng một trong hai mô hình: Mô hình giá trị hợp lý và Mô hình giá gốc. Đối với mô hình giá trị hợp lý, Lãi hoặc lỗ phát sinh do thay đổi giá trị hợp lý của tài sản sẽ được ghi nhận vào Báo cáo lãi hoặc lỗ trong kỳ phát sinh.
- VAS 04 chỉ cho phép xác định giá trị của BĐSĐT theo mô hình giá gốc. Thông tư 200 có thêm hướng dẫn đối với BĐSĐT nắm giữ để chờ tăng giá, nhưng chỉ đối với BĐSĐT bị giảm giá, và ghi nhận tổn thất vào Giá vốn hàng bán. Các loại BĐSĐT khác không được ghi nhận theo mô hình giá trị hợp lý.
IAS 40 cho phép đo lường giá trị sau khi ghi nhận ban đầu của Bất động sản đầu tư bằng một trong hai mô hình: Mô hình giá trị hợp lý và mô hình giá gốc
Chuẩn mực kế toán về thuê tài sản (IFRS 16 và VAS 06)
Chuẩn mực Kế toán VAS 06 về Thuê tài sản được xây dựng dựa trên chuẩn mực quốc tế trước đó là IAS 17. Tuy nhiên, vào năm 2019, IASB đã ban hành chuẩn mực toàn cầu mới IFRS 16 về Thuê tài sản, thay thế IAS 17 với nhiều thay đổi đáng kể.
Một số khác biệt đáng chú ý giữa IFRS và VAS về Kế toán Thuê tài sản:
Tiêu chí | IFRS 16 | VAS 06 |
Phân loại Thuê tài sản | Loại bỏ việc phân loại thuê tài chính và thuê hoạt động đối với bên đi thuê. | Phân biệt giữa thuê tài chính và thuê hoạt động. |
Tiêu chí ghi nhận tài sản thuê không phụ thuộc vào quyền sở hữu mà nhấn mạnh về quyền kiểm soát để mang lại lợi ích kinh tế. | Tiêu chí ghi nhận tài sản thuê phụ thuộc vào quyền sở hữu của doanh nghiệp trong hợp đồng thuê. | |
Ghi nhận ban đầu | Bên thuê ghi nhận Quyền sử dụng tài sản và Nợ phải trả thuê tài sản.
|
|
Đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu | Giá trị tài sản quyền sử dụng tài sản thuê được ghi nhận theo mô hình giá gốc:
|
|
Nợ phải trả thuê tài sản được xác định theo phương pháp giá phí phân bổ. Khoản điều chỉnh này nhằm tăng hoặc giảm giá trị ghi sổ để phản ánh các khoản thanh toán thuê đã thực hiện và bất kỳ đánh giá lại hoặc sửa đổi hợp đồng thuê nào. | ||
Miễn trừ áp dụng | Trường hợp miễn áp dụng đối với hợp đồng thuê ngắn hạn dưới 12 tháng hoặc có giá trị thấp. Ghi nhận các khoản nợ thuê vào chi phí trong kỳ hoặc phân bổ. | Không có miễn trừ tùy chọn như IFRS. |
Chuẩn mực về doanh thu từ hợp đồng với khách hàng (IFRS 15 và VAS 14)
So với Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế IFRS 15 - Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, VAS 14 - Doanh thu và doanh thu khác có nhiều điểm tương đồng về nguyên tắc ghi nhận doanh thu, tuy nhiên, vẫn có nhiều điểm khác biệt trong các bước ghi nhận doanh thu. Sau đây là một số khác biệt đáng chú ý khi so sánh giữa hai chuẩn mực (IFRS và VAS) này:
Tiêu chí | IFRS 15 | VAS 14 | Ví dụ |
Phạm vi | Áp dụng đối với tất cả các Hợp đồng với khách hàng, ngoại trừ các hợp đồng thuộc phạm vi:
| Hợp đồng xây dựng được quy định riêng ở chuẩn mực khác là VAS 15 Hợp đồng xây dựng. | |
Hợp đồng với khách hàng nằm trong phạm vị của IFRS 15 nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:
| Không quy định. | ||
Ghi nhận doanh thu | Doanh thu từ Hợp đồng với khách hàng được ghi nhận theo mô hình 5 bước:
| Không quy định. | Giả sử một công ty ký hợp đồng với khách hàng để cung cấp một sản phẩm và một dịch vụ bảo hành trong 2 năm với tổng giá trị hợp đồng là 1.000.000 VND. Theo IFRS 15:
Theo VAS 14:
|
IFRS nhấn mạnh thời điểm ghi nhận doanh thu là khi quyền kiểm soát đối với hàng hóa và dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng. | Điều kiện chính để ghi nhận doanh thu là:
|
Chuẩn mực IFRS và VAS về kế toán chi phí đi vay (IAS 23 và VAS 16)
Chi phí đi vay là lãi tiền vay và các chi phí khác phát sinh liên quan trực tiếp đến các khoản vay của doanh nghiệp. Việt Nam đã ban hành chuẩn mực VAS 16 tương ứng với Chuẩn mực quốc tế IAS 23 về kế toán Chi phí đi vay. Về cơ bản, hai chuẩn mực tương đồng nhau. Tuy nhiên, vẫn có một số khác biệt cần nắm rõ khi áp dụng hai chuẩn mực này.
Tiêu chí | IAS 23 | VAS 16 |
Định nghĩa chi phí đi vay | Chi phí đi vay bao bao gồm:
| Tương tự IAS, tuy nhiên, theo VAS, Chi phí đi vay không bao gồm Các chênh lệch tỷ giá phát sinh từ các khoản vay bằng ngoại tệ trong phạm vi được coi là điều chỉnh chi phí lãi. |
Định nghĩa về Tài sản dở dang | Không giống như VAS, IAS 23 không chỉ định khoảng thời gian cụ thể hơn 12 tháng làm định nghĩa về "khoảng thời gian đủ dài" đối với một tài sản dơ dang. | Tài sản dở dang là tài sản:
|
Theo IAS 23, Chi phí đi vay bao gồm Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ các khoản vay bằng ngoại tệ.
Chuẩn mực kế toán về Hợp nhất kinh doanh (IFRS 03 và VAS 11)
Việt Nam ban hành chuẩn mực kế toán hợp nhất kinh doanh VAS 11 dựa trên IAS 22, tuy nhiên IAS 22 đã được thay thế bởi IFRS 3 Hợp nhất kinh doanh. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa IFRS 03 và VAS 11:
Tiêu chí | IFRS 3 | VAS 11 |
Giá phí giao dịch Hợp nhất kinh doanh qua nhiều giai đoạn |
|
|
Phương pháp xác nhận giá trị và ghi nhận tổn thất của lợi thế thương mại | IFRS 3 cung cấp tùy chọn đo lường và ghi nhận lợi thế thương mại bằng cách sử dụng phương pháp ghi nhận lợi thế thương mại cho cả cổ đông không kiểm soát (Full goodwill) hoặc Part goodwill. | Lợi thế thương mại chỉ gắn với phần sở hữu của công ty mẹ (Part goodwill).
|
Xác định tổn thất lợi thế thương mại | Không cho phép phân bổ lợi thế thương mại mà phải đánh giá tổn thất lợi thế thương mại hằng năm theo IAS 36 Suy giảm giá trị tài sản. | Phân bổ lợi thế thương mại tối đa 10 năm. |
IFRS yêu cầu đánh giá tổn thất lợi thế thương mại hằng năm theo IAS 36 Suy giảm giá trị tài sản
Kết luận
Trong bài viết "So sánh IFRS và VAS (Phần 2): Khác biệt giữa các chuẩn mực tương đương", chúng ta đã cùng phân tích các khác biệt chính giữa một số chuẩn mực IFRS và VAS tương đương trong việc ghi nhận, đo lường giá trị và thuyết minh các thông tin trên Báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Những kiến thức này có thể sẽ hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi từ VAS sang IFRS một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, bài viết này chưa thể bao quát toàn diện sự khác biệt giữa IFRS và VAS. Khác biệt đáng chú ý giữa IFRS và VAS còn nằm ở những chuẩn mực VAS chưa được ban hành tương đương với IFRS. Bài viết tiếp theo, "IFRS và VAS (Phần 3): Những chuẩn mực chưa ban hành tại Việt Nam" sẽ tập trung vào những nội dung cơ bản của các chuẩn mực IFRS chưa ban hành tại Việt Nam, cung cấp thêm góc nhìn về sự khác biệt giữa IFRS và VAS. Thông qua việc phân tích sâu hơn những khác biệt này, chúng tôi mong muốn mang đến cho độc giả những hiểu biết hữu ích trong quá trình chuyển đổi sang IFRS.
Câu hỏi thường gặp
Giá trị có thể thu hồi được là giá trị cao hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán ước tính và giá trị sử dụng của tài sản.
Có một số doanh nghiệp tại Việt Nam đã bắt đầu áp dụng IFRS. Điển hình như: VinGroup và Vinamilk.
Không, IFRS (Chuẩn mực báo tài chính quốc tế) không chỉ dành cho các công ty đại chúng. IFRS có thể được áp dụng cho cả công ty không phải là công ty đại chúng.